0108893599 - CÔNG TY CỔ PHẦN DTF VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN DTF VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | DTF VIET NAM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DTF VIET NAM ., JSC |
Mã số thuế | 0108893599 |
Địa chỉ | Thôn Đản Mỗ, Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN TÙNG ( sinh năm 1989 - Hà Nội) Ngoài ra NGUYỄN XUÂN TÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0916 382 188 |
Ngày hoạt động | 2019-09-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0108893599 lần cuối vào 2024-06-20 09:27:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 15810 của Chi cục Thuế Huyện Đông Anh ngày 12/05/2021.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG
(Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Không bao gồm kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng đường hầm; Các công trình thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt. Bán buôn hàng may mặc: nón, bao tay, khẩu trang, vớ, quần áo; giày dép, miếng lót giày. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác; Bán buôn đồ dùng nội thất tương tự như: giá sách, kệ....bằng gỗ, song, mây và vật liêụ khác. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện: tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, rơle, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác. - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng bằng mọi chất liệu. - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng: máy photocopy, máy chiếu, đèn chiếu, máy hủy giấy, máy fax. - Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp. - Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động. - Bán buôn các loại máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu. - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính. - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. - Bán buôn máy lọc không khí, máy lọc nước. - Bán buôn thiết bị, dụng cụ kiểm tra thiết bị điện. - Bán buôn thiết bị, dụng cụ thi công thiết bị điện, thiết bị điều hòa - Kinh doanh xuất nhập khẩu thiết bị, phụ tùng phục vụ cho ngành may mặc; - Kinh doanh phụ tùng, vật tư ngành điện; - Kinh doanh dịch vụ xuất nhập khẩu máy móc thiết bị xây dựng, thiết bị công nghiệp, xe đạp, xe máy, khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm) và thủy hải sản; - Mua bán máy móc, thiết bị in và sản xuất sản phẩm nhựa; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn vàng trang sức mỹ nghệ (trừ vàng miếng); bán buôn bạc trang sức mỹ nghệ, bán buôn bạch kim trang sức mỹ nghệ |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn đồ ngũ kim: khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ, cửa ra vào. - Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; - Bán buôn hàng trang sức, nữ trang xi mạ; - Bán buôn hột đá trang sức các loại (trừ bán buôn dược phẩm, thuốc trừ sâu, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, hóa chất có tính độc hại mạnh và không bán buôn phế liệu, phế thải, phi kim loại tại trụ sở) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi máy vi tính - Bán lẻ bộ điều khiển trò chơi video - Bán lẻ phần mềm được thiết kế sử dụng cho mọi khách hàng (không phải loại được thiết kế theo yêu cầu của khách hàng), kể cả trò chơi vieo - Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng thiết bị viễn thông như: điện thoại cố định, điện thoại di động, máy fax, thiết bị viễn thông khác |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ radio, cassette, ti vi, loa, thiết bị âm thanh nổi, máy nghe nhạc, đầu video, đầu đĩa CD, DVD. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim: khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ, cửa ra vào. - Bán lẻ dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng: nồi cơm điện, ấm đun điện, phích điện, quạt, tủ lạnh, máy giặt. - Bán lẻ đèn và bộ đèn điện. - Bán lẻ đồ dùng gia đình khác bằng gỗ, song mây, tre, cói đan. - Bán lẻ dao, kéo, dụng cụ cắt gọt, đồ dùng nhà bếp. - Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như: thiết bị khóa, két sắt không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng. - Bán lẻ thiết bị và hàng gia dụng khác chưa được phân vào đâu. - Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. - Bán lẻ đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc: nón, bao tay, khẩu trang, vớ, quần áo; cặp, túi, ví; giày, dép, miếng lót giày |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm, dụng cụ chăm sóc sắc đẹp; bán lẻ hàng trang sức mỹ nghệ, nữ trang xi mạ |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán lẻ kẹp, nơ, kẹp tóc, dụng cụ tạo kiểu tóc. Bán lẻ đồng hồ, kính mắt, máy xỏ kim, dụng cụ thể dục thể thao. Bán lẻ dầu hoả, khí công nghiệp, than nhiên liệu dùng cho gia đình (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng -Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng -Khảo sát xây dựng - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình - Tư vấn , giám sát thi công, công trình xây dựng,kiểm định công trình - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng - Hoạt động kiến trúc |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy lọc không khí, máy lọc nước; cho thuê đồ điện gia dụng; đèn và bộ đèn; cho thuê máy móc, thiết bị vật liệu điện: tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế; cho thuê thiết bị điều hòa |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |