2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : - Đại lý bán hàng hóa ; - Môi giới mua bán hàng hóa. |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết : bán buôn đồ uống không cồn |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ đấu giá) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Nghị định 86/2014/NĐ-CP về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác (Nghị định 86/2014/NĐ-CP về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Nghị định 86/2014/NĐ-CP về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác (Nghị định 15/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật an toàn thực phẩm) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Nghị định 15/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật an toàn thực phẩm) |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin Chi tiết: Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn, các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng. (Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày 15/07/2013 của Chính phủ về Quản lý, cung cấp, sử dụng dịch vụ internet và thông tin trên mạng và các văn bản quy phạm khác có liên quan). |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán Chi tiết: Môi giới hợp đồng hàng hóa (không bao gồm môi giới thế chấp chứng khoán, bảo hiểm) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ lĩnh vực tài chính, ngân hàng, chứng khoán và bảo hiểm); Hoạt động tư vấn và môi giới thế chấp (không bao gồm môi giới thế chấp chứng khoán, bảo hiểm); Các dịch vụ ủy thác, giám sát trên cơ sở phí và hợp đồng (trừ lĩnh vực tài chính, ngân hàng, chứng khoán và bảo hiểm) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết : Tư vấn, môi giới bất động sản |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn về quản lý doanh nghiệp và tư vấn thực hiện đầu tư (trừ lĩnh vực tài chính, ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Nghị định 59/2015/NĐ-CP về quản lý dự án đầu tư xây dựng) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Cho thuê thiết bị giải trí ; Các hoạt động vui chơi và giải trí khác (trừ các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề) |