0108780108 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN VMD
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN VMD | |
---|---|
Tên quốc tế | VMD TRADING AND CONSULTING JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0108780108 |
Địa chỉ | Số 59 Dãy A, Ngõ 98 Tập thể phân viện Báo chí tuyên truyền, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH VĂN LINH |
Điện thoại | 0949918073 |
Ngày hoạt động | 2019-06-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0108780108 lần cuối vào 2023-12-20 12:11:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ PHÁT TRIỂN HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Khai thác đá quý, bột thạch anh, mica,... - Khai thác nguyên liệu làm đá mà, đá quý, các khoáng chất, graphite tự nhiên,… |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1811 | In ấn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, phục hồi và tân trang các thiết bị dân dụng: lưới đánh bắt cá, buồm, mái che, pallet kê hàng, thùng, vật chứa đựng; máy và thiết bị chơi game, thể thao; nhạc cụ ,… |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: - Khử độc đất, nước ngầm, bề mặt nước khác và các nhà máy, khu công nghiệp. - Hủy bỏ amiang, sơn chì và các vật liệu độc khác - Hoạt động kiểm soát ô nhiễm chuyên dụng. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt (Không bao gồm hoạt động xây lắp đường ray) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng không phải nhà - Chia tách, cải tạo đất. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng nền móng, ép cọc - Hoạt động chống ẩm và chống thấm nước công trình - Lắp dựng và tháo dỡ các công trình kết cấu thép, ống khói, lò sấy,… - Uống thép - Lợp mái các công trình - Đào giếng - Xây dựng bể bơi ngoài trời - Hoạt động rửa bằng hơi nước, phun cát cho công trình. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Loại trừ : Hoạt động đấu giá theo quy định của Luật đấu giá, Đấu giá tài sản là bất động sản |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn than đá và nhiên liệu khác; - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; - bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, chất thải công nghiệp. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: - Hoạt động liên quan tới vận tải hành khách, hàng hóa bằng đường thủy; - Hoạt động của cảng biển, cảng sông, bến tàu, cầu tàu; - Quản lý và khai thác cảng; - Hoạt động hoa tiêu, lai dắt, đưa tàu cập bến; - Hoạt động của tàu, xà lan, hoạt động cứu hộ. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Hoạt động gửi, thu phát, giao nhận hàng hóa, chứng từ vận tải, vận đơn; - Hoạt động đạy lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động đại lý vận tải hàng hóa; - Hoạt động bao gói bảo vệ hàng hóa, dỡ hàng, lấy mẫu, cân đếm hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: - Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống - Hoạt động cung cấp suất ăn công nghiệp, suất ăn theo hợp đồng - Hoạt động căng in và hàng ăn tự phục vụ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản (Loại trừ : Hoạt động đấu giá bất động sản, hoạt động đấu giá quyền sử dụng đất) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn và giúp đỡ kinh doanh hoặc dịch vụ lập kế hoạch, tổ chức, hoạt động hiệu quả, thông tin quản lý, tư vấn doanh nghiệp, tư vấn về di trú (Loại trừ: Tư vấn pháp luật) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Loại trừ : Hoạt động của các trung tâm giới thiệu việc làm |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |