0108766953 - CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG HOÀNG GIANG
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG HOÀNG GIANG | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG GIANG CONSTRUCTION AND ARCHITECTURE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOANG GIANG CAA CO.,LTD |
Mã số thuế | 0108766953 |
Địa chỉ | Số 6B, Ngách 236/32 Đường Khương Đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN HỮU |
Điện thoại | 0984 272 070 |
Ngày hoạt động | 2019-06-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0108766953 lần cuối vào 2024-06-20 09:25:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Sản xuất, ươm trồng các loại giống cây, cây lâm nghiệp; |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, khai thác, chế biến khoáng sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến các mặt hàng lương thực, thực phẩm; |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết:Chế biến thức ăn gia súc, thức ăn chăn nuôi; |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất các loại hóa chất; |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất hóa mỹ phẩm, văn phòng phẩm, thiết bị văn phòng, đồ trang sức: |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Gia công các sản phẩm cơ khí; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí; Sản xuất các loại kim loại đen và kim loại màu (sắt, thép, inox, đồng, chì, thiếc, crôm); |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất các loại máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thủy lợi, thiết bị giáo dục, thiết bị y tế; |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Sản xuất xe máy và các thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy, thiết bị âm thanh, ánh sáng phục vụ công nghiệp và dân dụng; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, máy tính, phần mềm tin học; Sản xuất, gia công hàng thủ công mỹ nghệ, hàng may mặc; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, lắp ráp ô tô, xe máy và các thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy, thiết bị âm thanh, ánh sáng phục vụ công nghiệp và dân dụng; Sửa chữa, lắp ráp, bảo hành, bảo trì các mặt hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, máy tính, phần mềm tin học. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn; - Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng, thi công các công trình dân dụng, giao thông, trang trí nội, ngoại thất công trình. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo cháy, hệ thống chống trộm; lắp đặt thiết bị điện công nghiệp và dân dụng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. + Thi công, lắp đặt hệ thống PCCC (Điều 43 Nghị định 79/2014/NĐ-CP qui định chi tiết thi hành một số điều của luật Phòng cháy và chữa cháy và luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật phòng cháy và chữa cháy) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc. + Thử độ ẩm và các công việc thử nước. + Lắp đặt chất dẫn cách (chống thấm, nhiệt, ẩm) + Chống ẩm và chống thấm nước các toà nhà. + Chôn chân trụ. + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất. + Uốn thép; + Xây gạch và đặt đá. + Lợp mái bao phủ toà nhà. + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo; + Các công việc dưới bề mặt; + Xây dựng bể bơi ngoài trời; +Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; + Dịch vụ phòng chống mối mọt trong công trình xây dựng; + Trùng tu, tôn tạo di tích lịch sử văn hóa. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô, xe máy và các thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy, thiết bị âm thanh, ánh sáng phục vụ công nghiệp và dân dụng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán các loại giống cây, cây cảnh, cây lâm nghiệp; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán các loại máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thủy lợi, thiết bị giáo dục, thiết bị y tế; - Mua bán các mặt hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, máy tính, phần mềm tin học; - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư PCCC |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán các loại kim loại đen và kim loại màu (sắt, thép, inox, đồng, chì, thiếc, crôm); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng vệ sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán khoáng sản; Mua bán các loại hóa chất; Mua bán hóa mỹ phẩm, văn phòng phẩm, thiết bị văn phòng, đồ trang sức; Mua bán các sản phẩm cơ khí; Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, hàng may mặc; Mua bán các mặt hàng lương thực, thực phẩm; Mua bán phân bón; Kinh doanh phương tiện phòng cháy và chữa cháy; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hàng hóa, vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở; - Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở; - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở; - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất; Dịch vụ quản lý Bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Thiết kế cấp thoát - nước (Điểm d, Khoản 1, Điều 48, Nghị định 100/2018/NĐ-CP về quản lý dự án đầu tư xây dựng). - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình (Điểm b, khoản 1, Điều 49 Nghị định 100/2018/NĐ-CP về quản lý dự án đầu tư xây dựng) - Khảo sát địa chất, Khảo sát địa chất công trình (khoản 1, Điều 46 Nghị định 100/2018/NĐ-CP về quản lý dự án đầu tư xây dựng) - Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng (Điều 151 Luật xây dựng số 50/QH/2014) - Tư vấn đấu thầu (Điều 113 Nghị định 63/2014/NĐ-CP Nghị định quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật đấu thầu về lựa chọn nhà thầu) - Tư vấn đánh giá hồ sơ dự thầu (Điều 18 Nghị định 63/2014/NĐ-CP Nghị định quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật đấu thầu về lựa chọn nhà thầu) - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu (Khoản 8, điều 4 Luật Đấu thầu năm 2013) - Thiết kế cơ - điện công trình (Điểm d, Khoản 1, Điều 48, Nghị định 100/2018/NĐ-CP về quản lý dự án đầu tư xây dựng) - Tư vấn giám sát thi công công trình đường dây và trạm biến áp (Điều 44, Nghị định 137/2013/NĐ-CP) - Thiết kế quy hoạch xây dựng; (Điều 47 Nghị định 100/2018/NĐ-CP về quản lý dự án đầu tư xây dựng) - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình (Điều 154 Luật xây dựng số 50/QH/2014) - Quản lý đầu tư xây dựng công trình hạng 2 (Điều 156 Luật xây dựng số 50/QH/2014) - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác - Thiết kế kiến trúc công trình (Điểm a, khoản 1 Điều 48, Nghị định 100/2018/NĐ-CP về quản lý dự án đầu tư xây dựng). - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp (Điểm b, Khoản 1, Điều 48, Nghị định 100/2018/NĐ-CP về quản lý dự án đầu tư xây dựng ); |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Đo kiểm tra hệ thống chống sét, đo điện trở nối đất. |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Nghiên cứu thị trường |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Đầu tư nghiên cứu, ứng dụng, chuyển giao dây chuyển công nghệ, phát triển công nghệ mới trong lĩnh vực xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thủy lợi; - Tư vấn về quy hoạch vườn hoa, cây cảnh, công viên; - Tư vấn chuyển giao công nghệ PCCC; - Huấn luyện, hướng dẫn về nghiệp vụ PCCC |
7710 | Cho thuê xe có động cơ – Cho thuê tài chính; – Cho thuê xe ôtô có lái xe đi kèm. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Môi giới thương mại; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; -Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí, thể dục, thể thao (bóng bàn, cầu lông, tennis, bể bơi, sân gofl, bóng đá); |