0108679757 - CÔNG TY CỔ PHẦN TRƯỜNG VỮNG PHÁT

CÔNG TY CỔ PHẦN TRƯỜNG VỮNG PHÁT
Tên quốc tếTRUONG VUNG PHAT JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắtTRUONG VUNG PHAT., JSC
Mã số thuế 0108679757
Địa chỉ Số 5, ngách 72/10 đường Tây Mỗ, tổ dân phố Phượng, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện VŨ VĂN VỮNG
Ngày hoạt động2019-04-02
Quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm
Loại hình DNCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Cập nhật mã số thuế 0108679757 lần cuối vào 2023-12-20 20:29:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
(Trừ rập khuôn tem)
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất tủ lạnh hoặc thiết bị làm lạnh công nghiệp, bao gồm dây chuyền và linh kiện chủ yếu; Sản xuất máy điều hoà nhiệt độ, dùng cho cả mô tô; Sản xuất quạt không dùng cho gia đình; Sản xuất máy cân dùng trong gia đình như: cân hành lý, cân khác... Sản xuất máy lọc và máy tinh chế, máy móc cho hoá lỏng; Sản xuất thiết bị cho việc phun, làm phân tán chất lỏng hoặc bột như: Súng phun, bình cứu hoả, máy phun luồng cát, máy làm sạch hơi... Sản xuất máy đóng gói như: Làm đầy, đóng, dán, đóng bao và máy dán nhãn... Sản xuất máy làm sạch hoặc sấy khô chai cho sản xuất đồ uống; Sản xuất thiết bị chưng cất và tinh cất cho tinh chế dầu, hoá chất công nghiệp, công nghiệp đồ uống... Sản xuất máy chuyển nhiệt; Sản xuất máy hoá lỏng khí và gas; Sản xuất máy cung cấp gas; Sản xuất máy cán láng hoặc máy cuộn và trục lăn (trừ cho kim loại và thủy tinh); Sản xuất máy ly tâm (trừ máy tách kem và sấy khô quần áo); Sản xuất miếng đệm và miếng hàn tương tự được làm từ kim loại hỗn hợp hoặc lớp kim loại đó; Sản xuất máy bán hàng tự động; Sản xuất các bộ phận cho máy có những mục đích chung; Sản xuất quạt thông gió (quạt đầu hồi, quạt mái); Sản xuất dụng cụ đo, máy cầm tay tương tự, dụng cụ cơ khí chính xác (trừ quang học); Sản xuất thiết bị hàn không dùng điện
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3830 Tái chế phế liệu
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(Trừ loại nhà nước cấm)
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dụng cụ y tế Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt, may; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(Trừ bán buôn vàng)
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(Trừ loại nhà nước cấm)
4690 Bán buôn tổng hợp
(Trừ loại nhà nước cấm)
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển Logistics Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Hoạt động đo đạc và bản đồ Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước Thiết kế quy hoạch xây dựng Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế cơ - điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước công trình; Thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình - Giám sát công tác xây dựng: + Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; + Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; + Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án; Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng.
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển Cho thuê không kèm người điều khiển, các thiết bị và đồ dùng hữu hình khác thường được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh: + Động cơ, + Dụng cụ máy, + Thiết bị khai khoáng và thăm dò dầu, + Thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn, + Thiết bị sản xuất điện ảnh, + Thiết bị đo lường và điều khiển, + Máy móc công nghiệp, thương mại và khoa học khác; Cho thuê thiết bị vận tải đường bộ (trừ xe có động cơ) không kèm người điều khiển: + Môtô, xe lưu động, cắm trại..., + Động cơ tàu hỏa; Cho thuê container;
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Tây Mỗ


CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG HƯNG LỘC PHÁT

Mã số thuế: 0110609235
Người đại diện: LÊ HỮU THỌ
Số nhà 6, ngõ 8, đường Tây Mỗ, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HKP E&C

Mã số thuế: 0110609073
Người đại diện: LÊ VĂN HÀ
Số nhà 29A, Ngõ 163, Phố Cầu Cốc, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ GIA PHARMAR

Mã số thuế: 0110608016
Người đại diện: VŨ THẾ DUY
Số nhà 19 ngách 193/17/25 Phố Cầu Cốc, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH AQUATIO TECHNOLOGIES

Mã số thuế: 0110607397
Người đại diện: ĐỖ TIẾN HƯNG
Số 2 ngách 98 ngõ 6 Miêu Nha, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ LOGISTICS FS

Mã số thuế: 0110607118
Người đại diện: NGUYỄN HỮU THỤ
Số nhà 42 ngõ 40 phố Do Nha, tổ dân phố số 4 Miêu Nha, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Quận Nam Từ Liêm


CÔNG TY TNHH MỸ ĐÌNH PEARL

Mã số thuế: 0110611516
Người đại diện: Nguyễn Văn Ngọc
Lô 126 TT3 Sông Đà Sudico, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội

CÔNG TY TNHH INTERGIS VINA

Mã số thuế: 0015216107
Người đại diện: JEONG SANGIN
Tầng 13, Tòa nhà Detech, Số 8 đường Tôn Thất Thuyết, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TÂM Á GLOBAL

Mã số thuế: 0110610801
Người đại diện: ĐẶNG NGỌC KHÔI
Tầng 6, Tòa nhà MD Complex (tòa văn phòng), Số 68 Nguyễn Cơ Thạch , Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN SAFE HOME

Mã số thuế: 0110610784
Người đại diện: TRẦN NGỌC HÂN
Nhà NV1-03 Khu biệt thự Viglacera, Ngõ 178 đường Đại Mỗ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SƠN DEWAY VIỆT NAM

Mã số thuế: 0110610248
Người đại diện: NGÔ VIỆT ANH
243 Nguyễn Văn Giáp, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hà Nội


CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ZED

Mã số thuế: 0110612911
Người đại diện: Tạ Văn Cường
Số 24, ngõ 162, phố Lê Trọng Tấn - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội.

TRUNG TÂM BẢO HÀNH VÀ GIỚI THIỆU SẢN PHẨM - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THANH BÌNH - BCA

Mã số thuế: 0107263428-005
Người đại diện: Lê Minh Tuấn
Khu Công nghiệp An Ninh, Xã Lại Yên, Huyện Hoài Đức, Hà Nội

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TCELL GLOBAL

Mã số thuế: 0110611555
Người đại diện: LÊ THỊ TUYỀN
SHOPHOUSE B3.2 sảnh AB, Trung tâm thương mại IMPERIA, Số 203, Đường Nguyễn Huy Tưởng, , Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH LỤA TƠ TẰM MINH TRÍ

Mã số thuế: 0110611604
Người đại diện: NGUYỄN THỊ BIÊN
Số 77 Hàng Gai, Phường Hàng Gai, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ DU LỊCH NHẬT TRINH

Mã số thuế: 0110611594
Người đại diện: Phạm Văn Tiến
Số 15, Phố Hàng Cân, Phường Hàng Đào, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật


TRẦN THỊ PHƯỢNG

Mã số thuế: 1100138839-004
Người đại diện:
17/3 ấp chợ - TT Bến Lức, , Huyện Bến Lức, Long An

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SHM GROUP

Mã số thuế: 0601265635
Người đại diện: Hoàng Minh Sang
Xóm 7, Xã Hải Tân, Huyện Hải Hậu, Nam Định

NGUYỄN THỊ NĂM

Mã số thuế: 1100138839-003
Người đại diện:
Lô 3 ấp chợ - TT Bến Lức, , Huyện Bến Lức, Long An

LÊ THỊ CHÂU

Mã số thuế: 1100138839-005
Người đại diện:
16/4 ấp chợ - TT Bến Lức, , Huyện Bến Lức, Long An

NGUYỄN THỊ PHẨM

Mã số thuế: 1100138839-012
Người đại diện:
Âp Tân Long - Xã Thanh Phú, , Huyện Bến Lức, Long An

NGUYỄN THỊ MIÊNG

Mã số thuế: 1100138839-008
Người đại diện:
12/3 ấp chợ - TT Bến Lức, , Huyện Bến Lức, Long An

NGUYỄN VĂN THỔ

Mã số thuế: 1100136373-002
Người đại diện: Nguyễn Văn Thổ
ấp 3 xã Tân Bửu, , Huyện Bến Lức, Long An

PHẠM VĂN ĐẢNH

Mã số thuế: 1100138839-006
Người đại diện:
241/2 ấp Vàm - TT Bến Lức, , Huyện Bến Lức, Long An

PHẠM THỊ THẮM

Mã số thuế: 1100138839-010
Người đại diện:
Âp xóm cống - TT Bến Lức, , Huyện Bến Lức, Long An

NGUYỄN THỊ LỤA

Mã số thuế: 1100138839-009
Người đại diện:
123/3 ấp chợ - TT Bến Lức, , Huyện Bến Lức, Long An

LÊ THỊ CHÍNH

Mã số thuế: 1100138839-007
Người đại diện:
Âp 1 Xã An Thạnh, , Huyện Bến Lức, Long An

VÕ THỊ HỒNG PHƯỢNG

Mã số thuế: 1100138839-011
Người đại diện:
84/1 ấp chợ - TT Bến Lức, , Huyện Bến Lức, Long An

THÁI THỊ CAM

Mã số thuế: 1100138839-001
Người đại diện:
73 A/2 ấp chợ Thị trấn Bến Lức, , Huyện Bến Lức, Long An

NGUYỄN VĂN THỔ

Mã số thuế: 1100136373-001
Người đại diện: Nguyễn Văn Thổ
ấp 2 xã Tân Bửu, , Huyện Bến Lức, Long An

NGÔ VĂN TIỀN

Mã số thuế: 1100148548-001
Người đại diện: Ngô Văn Tiền
ấp 6 xã Tân Ninh, , Huyện Tân Thạnh, Long An

ĐẶNG THỊ DUYÊN

Mã số thuế: 1100156147-001
Người đại diện:
Khu vực 1 Thị Trấn Tân Thạnh, , Huyện Tân Thạnh, Long An

NGUYỄN VĂN MY

Mã số thuế: 1100156147-008
Người đại diện:
Âp 2 Hậu Thạnh Đông, , Huyện Tân Thạnh, Long An

PHẠM VĂN KHẮP

Mã số thuế: 1100156147-004
Người đại diện: Phạm Văn Khắp
ấp 2 xã Hậu Thạnh Đông, , Huyện Tân Thạnh, Long An

NGUYỄN THỊ CHÍNH

Mã số thuế: 1100156147-005
Người đại diện:
Âp 2 Hậu Thạnh Đông, , Huyện Tân Thạnh, Long An

TRẦN VĂN MẠNH

Mã số thuế: 1100156147-011
Người đại diện:
Khu vực 1 Thị trấn Tân Thạnh, , Huyện Tân Thạnh, Long An

TRẦN THỊ THU DUNG

Mã số thuế: 1100164412-001
Người đại diện: Trần Thị Thu Dung
ấp 5 xã Long Hòa, , Huyện Cần Đước, Long An

NGUYỄN THỊ NGỌC

Mã số thuế: 1100156147-006
Người đại diện:
Lưu động, , Huyện Tân Thạnh, Long An

VÕ VĂN LUẬN

Mã số thuế: 1100156147-002
Người đại diện:
Âp 3 Nhơn Hoà Lập, , Huyện Tân Thạnh, Long An

TRẦN MINH TUẤN

Mã số thuế: 1100156147-010
Người đại diện:
Khu vực 1 Thị trấn Tân Thạnh, , Huyện Tân Thạnh, Long An

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐỨC DUNG MOTOR

Mã số thuế: 1100164412-004
Người đại diện: Trần Thị Thu Dung
Số 280 Nguyễn Thái Bình, Khu phố Hòa Thuận 1, Thị trấn Cần Giuộc, Huyện Cần Giuộc, Long An

NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG

Mã số thuế: 1100156147-007
Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Nhung
Âp 2 xã Hậu Thạnh Đông, , Huyện Tân Thạnh, Long An

NGUYỄN VĂN ĐIỆU

Mã số thuế: 1100156147-003
Người đại diện:
Khu vực I Thị Trấn Tân Thạnh, , Huyện Tân Thạnh, Long An

NGUYỄN VĂN SĨ

Mã số thuế: 1100156147-009
Người đại diện:
Âp 2 Hậu Thạnh Đông, , Huyện Tân Thạnh, Long An

PHAN THỊ THU THỦY

Mã số thuế: 1100167607-001
Người đại diện: Phan Thị Thu Thủy
Tân Trạch, , Huyện Cần Đước, Long An

NGÔ THỊ HOÀI

Mã số thuế: 1100165832-001
Người đại diện: Ngô Thị Hoài
Tuyên Bình, , Huyện Vĩnh Hưng, Long An