0108634467 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VDT
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VDT | |
---|---|
Tên quốc tế | VDT CORPORATION |
Tên viết tắt | VDT CORP |
Mã số thuế | 0108634467 |
Địa chỉ | Số 111 Đường Xuân Diệu, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TỐNG KIM XUÂN ( sinh năm 1975 - Hà Nội) Ngoài ra TỐNG KIM XUÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02435569608 |
Ngày hoạt động | 2019-03-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tây Hồ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0108634467 lần cuối vào 2024-06-20 09:23:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: - Sản xuất mực in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: - Sản xuất, buôn bán các sản phẩm: điện, điện tử, tin học, thiết bị viễn thông, cơ khí, phần mềm; |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: - Sản xuất dây và cáp sợi tách biệt từ sắt, đồng, nhôm; |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: - Sản xuất tủ điện cao thế, trung thế, hạ thế, xà điện, cột điện cao, trung hạ thế; |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: - Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở như: + Nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, ví dụ: nhà máy, xưởng lắp ráp... + Bệnh viện, trường học, nhà làm việc, + Khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại, + Nhà ga hàng không, + Khu thể thao trong nhà, + Bãi đỗ xe, bao gồm cả bãi đỗ xe ngầm, + Kho chứa hàng, + Nhà phục vụ mục đích tôn giáo, tín ngưỡng. - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng; |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Lắp đặt tủ điện cao, hạ thế, xà điện, cột điện cao, hạ thế; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Môi giới thương mại (Không bao gồm môi giới bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài); - Đại lý kinh doanh dịch vụ Internet; - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá. (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Kinh doanh các thiết bị đầu cuối và thiết bị truyền dẫn viễn thông. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán các thiết bị điện cao thế, trung thế, hạ thế; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Mua bán thiết bị phòng cháy chữa cháy; - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi vật liệu; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Buôn bán điện thoại các loại, máy fax, tổng đài PABX; - Buôn bán: thiết bị giáo dục, thiết bị tự động hoá, thiết bị đo lường, thiết bị điều khiển, thiết bị văn phòng, máy móc, vật tư, nguyên liệu, kim khí, điện máy, phụ tùng bách hoá; |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Kinh doanh mỹ phẩm, hóa chất in nhuộm, chất tẩy rửa các loại (trừ hóa chất Nhà nước cấm); - Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5110 | Vận tải hành khách hàng không |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Trừ kinh doanh quán bar, giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ hoạt động của các vũ trường, quán bar, karaoke) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Trừ phim, chương trình truyền hình bị Nhà nước cấm) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Trừ phát hành chương trình truyền hình) |
6022 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác (trừ chương trình nhà nước cấm và chỉ hoạt động sau khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây (trừ hoạt động nhà nước cấm và chỉ hoạt động sau khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây (trừ hoạt động nhà nước cấm và chỉ hoạt động sau khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh (trừ hoạt động nhà nước cấm và chỉ hoạt động sau khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Lắp ráp mạng viễn thông, mạng tin học; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Tư vấn, quản lý bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế kết cấu: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế kết cấu đối với các công trình hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế cơ điện công trình; - Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước; - Khảo sát địa chất công trình; - Khảo sát địa hình công trình; - Lập hồ sơ mời thầu và p hân tích đánh giá hồ sơ dự thầu: xây dựng, lắp đặt thiết bị, mua sắm hàng hóa, tuyển chọn tư vấn; - Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; - Thiết kế an toàn phòng chống cháy nổ công trình; - Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình hạng 2; - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ cấp thoát nước; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện các công trình điện; - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ cấp thoát nước; - Kiểm định xây dựng; - Thiết kế công trình giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; - Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: - Dịch vụ quảng cáo thương mại; - Dịch vụ thương mại. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế trang web, thiết kế và tích hợp mạng WAN (mạng diện rộng), LAN (mạng cục bộ); |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn, chuyển giao công nghệ viễn thông, tin học (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; - Uỷ thác mua bán hàng hoá; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: - Đào tạo kỹ thuật tin học, viễn thông (Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: - Dịch vụ bảo hành, bảo trì, sửa chữa, thay thế, cho thuê các thiết bị Công ty kinh doanh; - Tư vấn, sửa chữa, xây lắp, bảo trì và kinh doanh các dịch vụ trong lĩnh vực: điện, điện tử, tin học, viễn thông, cơ khí, tự động hoá, đo lường, điều khiển (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |