0108534984 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐỨC | |
---|---|
Tên quốc tế | DUC CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DUC CONSTRUCTION.,LTD |
Mã số thuế | 0108534984 |
Địa chỉ | Số 22 ngõ 148 đường Ngọc Hồi, Thị Trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN ĐỨC Ngoài ra NGUYỄN VĂN ĐỨC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0988931638/096361973 |
Ngày hoạt động | 2018-12-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0108534984 lần cuối vào 2024-06-20 01:33:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Trừ loại cấm |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Trừ loại cấm |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản; - Dịch vụ tư vấn bất động sản; - Dịch vụ quản lý bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động kiến trúc: + Dịch vụ tư vấn kiến trúc gồm: thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; + Thiết kế máy móc và thiết bị; + Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông. - Hoạt động Khảo sát Xây dựng. gồm: + Khảo sát địa hình. + Khảo sát địa chất công trình. + Khảo sát địa chất thủy văn. + Khảo sát hiện trạng công trình. + Giám sát thi công xây dựng cơ bản. + Dịch vụ vụ tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình; + Công việc khảo sát khác phục vụ hoạt động đầu tư xây dựng do người quyết định đầu tư quyết định. - Hoạt động thiết kế xây dựng. gồm: + Hoạt động thiết kế xây dựng; + Dịch vụ Tư vấn thiết kế xây dựng; - Hoạt động dịch vụ đo đạc và bản đồ. gồm: + Khảo sát, lập đề án, dự án, thiết kế kỹ thuật - dự toán công trình đo đạc và bản đồ. + Kiểm tra, nghiệm thu chất lượng công trình, sản phẩm đo đạc và bản đồ. + Xây dựng lưới trọng lực, thiên văn, tọa độ, độ cao. + Chụp ảnh, quét địa hình từ máy bay. + Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình. + Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình đáy biển. + Đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính. + Thành lập bản đồ hành chính. + Đo vẽ, thành lập bản đồ địa giới hành chính. + Xây dựng cơ sở dữ liệu đo đạc và bản đồ. + Xây dựng cơ sở dữ liệu địa lý. + Thành lập bản đồ chuyên đề; át-lát địa lý. + Khảo sát địa hình; đo đạc công trình. + Kiểm định các thiết bị đo đạc. - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. gồm: + Điều tra địa vật lý, địa chấn, động đất; + Hoạt động điều tra địa chất; + Hoạt động điều tra thủy học; + Hoạt động điều tra lớp dưới bề mặt. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; - Dịch vụ thiết kế đồ thị; - Hoạt động trang trí nội thất. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động Uỷ thác xuất nhập khẩu, Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |