0108521086 - CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC - CÔNG NGHỆ DTG
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC - CÔNG NGHỆ DTG | |
---|---|
Tên quốc tế | DTG SCIENCE - TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DTG SCIENCE - TECHNOLOGY., JSC |
Mã số thuế | 0108521086 |
Địa chỉ | Số 24/163 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN PHỒN TUÂN |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2018-11-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0108521086 lần cuối vào 2024-06-20 09:32:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất vật tư thiết bị điện, điện tử, điện lạnh |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất máy mó c thiết bị tin học; |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất thiết bị viễn thông |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc thi công xây dựng |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất thiết bị y tế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị nước tự động hóa |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt đường dây và trạm biến thế dưới 35KV; Xây dựng các công trình giao thông, thủy lợi, công nghiệp, dân dụng, kết cấuhạ tầng, cụm dân cư đô thị, khu công nghiệp, |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp mặt bằng; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt, trang trí nội ngoại thất công trình; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Buôn bán máy móc thiết bị tin học |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán thiết bị viễn thông, vật tư thiết bị điện, điện tử, điện lạnh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: -Buôn bán thiết bị y tế, máy móc thi công xây dựng, thiết bị nước -Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong y tế, nha khoa, cho mục đích chẩn đoán bệnh, chữa bệnh |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng; |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết; -Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định -Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: -Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: - Hoạt động của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hóa; - Hoạt động quản lý đường bộ, cầu, đường hầm, bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ôtô, bãi để xe đạp, xe máy; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; - Gửi hàng; - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; - Đại lý bán vé tàu hỏa./. - Gửi hàng; - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường ) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chỉ bao gồm: Đại lý bảo hiểm. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ quản lý các dự án đầu tư; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc thi công xây dựng |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết - Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao; - Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng; - Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác; - Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch; - Hoạt động xúc tiến du lịch. - Cung cấp dịch vụ làm visa, hộ chiếu |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |