0108470610 - CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG NHÂN LỰC DAIKI
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG NHÂN LỰC DAIKI | |
---|---|
Tên quốc tế | DAIKI SUPPLY HUMAN RESOURCES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DAIKI HR.,JSC |
Mã số thuế | 0108470610 |
Địa chỉ | Tầng 20 khối B, tòa nhà Sông Đà, đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI TIẾN HẢI |
Điện thoại | 0983521628 |
Ngày hoạt động | 2018-10-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0108470610 lần cuối vào 2024-06-20 01:34:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh - Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm - Hoạt động giới thiệu việc làm; - Hoạt động cho thuê lại lao động (Điều 5, Nghị định 55/2013/NĐ-CP quy định chi tiết thi hành khoản 3 Điều 54 của Bộ luật lao động về việc cấp phép hoạt động cho thuê lại lao động, việc ký quỹ và danh mục công việc được thực hiện cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Hoạt động dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài (Điều 8 Luật Người lao động Việt Nam làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng Số 72/2006/QH 11 ngày 29 tháng 11 năm 2006) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật thương mại 2005) |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Giáo dục dự bị; - Hoạt động giáo dục nghề nghiệp(Điều 14 Nghị định số 143/2016/NĐ-CP quy định về điều kiện đầu tư và hoạt động trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp); |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |