0108439882 - CÔNG TY CP MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG NGHỆ WHIDOL
CÔNG TY CP MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG NGHỆ WHIDOL | |
---|---|
Tên quốc tế | WHIDOL ENVIRONMENT AND TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | WHIDOL ET., JSC |
Mã số thuế | 0108439882 |
Địa chỉ | Số nhà 165B, phố Định Công Hạ, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THANH DŨNG |
Điện thoại | 0974929889 |
Ngày hoạt động | 2018-09-21 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0108439882 lần cuối vào 2023-12-26 12:59:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết : Thoát nước ; Xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết : Thu gom rác thải y tế; Thu gom rác thải độc hại khác |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết : Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế; Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự;Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn thiết bị đo và phân tích môi trường (nước, không khí, đất, thực phẩm); Bán buôn vật liệu, thiết bị khử mùi không khí; Bán buôn điều hòa không khí; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán buôn trang thiết bị xử lý nguồn nước; Bán buôn các hóa chất cho Phòng thí nghiệm (được Nhà nước cho phép); Bán buôn hóa chất xử lý môi trường ; Bán buôn các hóa chất, thuốc diệt muỗi, côn trùng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh;Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ trang thiết bị xử lý nguồn nước |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết : Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết : Quán rượu, bia, quầy bar; Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết : Dịch vụ tư vấn, môi giới và quản lý bất động sản; (Điều 3 Luật kinh doanh bất động sản 2014) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết : Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, công trình xây dựng giao thông (cầu, đường bộ), công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước), công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị ; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và lắp đặt thiết bị công nghệ cấp thoát nước – môi trường; giám sát công trình xây dựng ; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông; Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước; Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình các tỷ lệ; đo vẽ thành lập bản đồ địa chính các tỷ lệ; xây dựng cơ sở dữ liệu bản đồ; xây dựng hệ thống điểm địa chính cơ sở; trọng lực; thiên văn, độ sâu; Trích đo, trích lục, hồ sơ địa chính, thửa đất, khu đất; Hoạt động tư vấn đấu thầu; Thiết kế các công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế quy hoạch chi tiết các khu đô thị đến 100ha; Xác định thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án; Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng ; Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng; Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; Lập, thẩm định hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng ; Thẩm định dự án, thẩm định thiết kế cơ sở; Thẩm định thiết kế, dự toán xây dựng công trình |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Loại trừ “Hoạt động của những nhà báo độc lập; - Tư vấn chứng khoán”) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết : Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Loại trừ “Hoạt động đấu giá độc lập”) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |