0108414849 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT KHẨU CHIẾN THẮNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT KHẨU CHIẾN THẮNG | |
---|---|
Tên quốc tế | CHIEN THANG TRADING EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CHIENTHANG TRADING EXPORT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0108414849 |
Địa chỉ | V11- B09 Khu đô thị mới An Hưng, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ HỒNG LINH ( sinh năm 1980 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0842285771 |
Ngày hoạt động | 2018-08-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0108414849 lần cuối vào 2024-06-28 16:38:02. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết; - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả- Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn balo, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dược phẩm, dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |