0108311032 - CÔNG TY CỔ PHẦN HTD MEDIA VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN HTD MEDIA VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | HTD MEDIA VIET NAM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HTD MEDIA ., JSC |
Mã số thuế | 0108311032 |
Địa chỉ | Số nhà 11, Ngách 4, ngõ 599 Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TÀI TUỆ |
Điện thoại | 0966270188 |
Ngày hoạt động | 2018-06-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0108311032 lần cuối vào 2024-01-12 09:42:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất và tinh chế kim loại quý, chế tác hoặc không chế tác như: vàng, bạc, ….. - Sản xuất hợp kim quý; - Sản xuất sản phẩm sơ chế từ kim loại quý; - Sản xuất bạc được cán vào kim loại cơ bản; - Sản xuất vàng được cán vào kim loại cơ bản hoặc bạc; - Sản xuất lá dát kim loại quý. (Trừ đúc vàng) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan - Sản xuất ngọc trai nhân tạo; - Sản xuất đá quý và đá bán quý, bao gồm đá công nghiệp và đá quý hoặc bán quý tái phục hồi hoặc nhân tạo; - Làm kim cương; - Sản xuất đồ trang sức bằng kim loại quý hoặc kim loại cơ bản mạ kim loại quý hoặc đá quý hoặc đá nửa quý, hoặc kim loại quý tổng hợp và đá quý hoặc đá nửa quý hoặc các kim loại khác; - Sản xuất các chi tiết vàng bạc bằng kim loại quý hoặc kim loại cơ bản mạ kim loại quý như: Đồ ăn như dao, dĩa, thìa bát đĩa..., ấm chén, các chi tiết vệ sinh, các chi tiết trong văn phòng, các chi tiết sử dụng trong tôn giáo... - Sản xuất các chi tiết kỹ thuật hoặc thí nghiệm bằng kim loại quý (trừ dụng cụ hoặc các phần tương tự): nồi nấu kim loại, bàn xẻng, thử cực dương của kim loại... - Đồng hồ bằng kim loại (quý); cổ tay áo, dây đồng hồ, hộp thuốc lá; - Chạm khắc sản phẩm kim loại quý hoặc không quý của cá nhân |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết : - Sản xuất trò chơi điện tử : Video giải trí, cờ, game online ... |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : Đại lý, môi giới (Trừ hoạt động đấu giá) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn vàng trang sức (Trừ kinh doanh vàng miếng và vàng nguyên liệu) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ vàng trang sứctrong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ kinh doanh vàng miếng và vàng nguyên liệu) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: - Bán lẻ vàng trang sứclưu động hoặc tại chợ - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ (Trừ kinh doanh vàng miếng và vàng nguyên liệu) |
5820 | Xuất bản phần mềm ( Không bao gồm hoạt động xuất bản phẩm ) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết : Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video. |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết : - Hoạt động của các điểm truy cập Internet - Dịch vụ giá tri gia tăng trên mạng viễn thông |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết : - Thiết kế website, phần mềm tin học; |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết : - Hoạt động thương mại điện tử - Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin ( Trừ hoạt động báo chí ) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : - Dịch vụ cung cấp thông tin lên mạng internet, dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động; - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí ( không bao gồm các dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm ) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Dịch vụ nhận ủy thác mua bán hàng hóa; Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh ( Luật thương mại 2005 ) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |