0108310511 - CÔNG TY CỔ PHẦN BBNET VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN BBNET VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | BBNET VIET NAM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BBNET VIET NAM .,JSC |
Mã số thuế | 0108310511 |
Địa chỉ | xóm 4, thôn Hải Bối, Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HẢI HẬU |
Điện thoại | 0904589099 |
Ngày hoạt động | 2018-06-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0108310511 lần cuối vào 2023-12-26 05:51:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN VNIS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất và gia công phần mềm. |
6021 | Hoạt động truyền hình |
6022 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập Internet + Hoạt động của các đại lý internet cung cấp dịch vụ truy cập Internet cho khách hàng. Đại lý dịch vụ viễn thông. + Cung cấp các ứng dụng viễn thông chuyên dụng như theo dõi hoạt động vệ tinh, đo xa và các trạm rada + Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại Internet) + Bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Hoạt động lập và thiết kế các hệ thống máy tính tích hợp các phần cứng, phần mềm máy tính và công nghệ giao tiếp + Cung cấp các cấu phần phần cứng, phần mềm của hệ thống + Các hoạt động chuyên gia và các hoạt động khác có liên quan đến máy vi tính + Thực hiện cài đặt hệ thống, đào tạo, hướng dẫn và trợ giúp khách hàng của hệ thống. + Quản lý và điều hành hệ thống máy tính của Khách hàng và/hoặc công cụ xử lý dữ liệu, các hoạt động chuyên gia và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (trừ thông tin nhà nước cấm, không bao gồm hoạt động báo chí) |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí (trừ những thông tin Nhà nước cấm) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Loại trừ: Hoạt động tư vấn kế toán, kiểm toán, tư vấn thuế |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về công nghệ và chuyển giao Công nghệ. |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy máy tính. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |