0108040801 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT NGUYỄN HUY
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT NGUYỄN HUY | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN HUY DECOR |
Tên viết tắt | NGUYEN HUY CONSTRUCTION AND INTERIOR DECORATIONS COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0108040801 |
Địa chỉ | Số nhà 47 xóm Kho Dược ngõ 252 đường Đại Mỗ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI THỊ KIM HẰNG |
Điện thoại | 0906191181 |
Ngày hoạt động | 2017-10-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0108040801 lần cuối vào 2024-06-20 01:22:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn kim loại khác (Không bao gồm kim loại nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng lưu động hoặc tại chợ; - Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn lưu động hoặc tại chợ; - Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn đầu tư xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp (Điều 41 Nghị định 137/2013/NĐ-CP) - Tư vấn giám sát thi công công trình đường dây và trạm biến áp (Điều 44 Nghị định 137/2013/NĐ-CP) - Khảo sát địa hình (Điểm a, Khoản 1, Điều 46 Nghị định 59/2015/NĐ – CP ngày 18 tháng 06 năm 2015 - Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình (Điểm b, Khoản 1, Điều 46 Nghị định 59/2015/NĐ - CP) - Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; (Điểm b, Khoản 1, Điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ-CP) - Thiết kế kết cấu công trình (Điểm c, Khoản 1, Điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ-CP) - Thiết kế điện - cơ điện công trình;(Điểm d, Khoản 1, Điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ -) - Thiết kế cấp - thoát nước (Điểm đ, Khoản 1, Điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ -) - Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt;(Điểm e, Khoản 1, Điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ - CP) - Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; (Điểm g, Khoản 1, Điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ – CP) - Thiết kế phòng cháy - chữa cháy; (Điểm h, Khoản 1, Điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ - CP ) - Thiết kế quy hoạch xây dựng; ( Điều 47 Nghị định 59/2015/NĐ - CP) - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; (Điểm a, Khoản 1, Điều 49 Nghị định 59/2015/NĐ – CP) - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; (Điểm b, Khoản 1, Điều 49 Nghị định 59/2015/NĐ - CP) - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ;(Điểm c, Khoản 1, Điều 49 Nghị định 59/2015/NĐ – CP) - Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng; (Điểm d, Khoản 1, Điều 52 Nghị định 59/2015/NĐ – CP) - Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; (Điểm đ, Khoản 1, Điều 52 Nghị định 59/2015/NĐ - CP) - Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; (Điểm e, Khoản 1, Điều 52 Nghị định 59/2015/NĐ - CP) - Tư vấn đấu thầu (Khoản 8 Điều 4 Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13) |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật thương mại 2005) |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |