0108021076 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ TIN HỌC VIỄN THÔNG HANITEL GROUP
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ TIN HỌC VIỄN THÔNG HANITEL GROUP | |
---|---|
Tên quốc tế | HANITEL GROUP ELECTRIC INFORMATIC TELECOMMUNICATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HANITEL GROUP .,JSC |
Mã số thuế | 0108021076 |
Địa chỉ | Số 7 ngõ 89, đường Tân Xuân, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG ( sinh năm 1982 - Vĩnh Phúc) Ngoài ra NGUYỄN MẠNH CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02437579608 |
Ngày hoạt động | 2017-10-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0108021076 lần cuối vào 2024-06-20 01:16:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công thiết bị cơ khí, tủ điện, máy trộn, cân ôtô, máy công nghiệp, máy rửa tàu (không hoạt đông tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất điện thoại và máy fax, bao gồm máy trả lời điện thoại, thiết bị truyền dữ liện, như cầu, đường, cổng ra vào: thiết bị cáp vô tuyến: máy nhắn tin: điện thoại di động (trừ thiết bị thu phát sóng); |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị viễn thông |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình bưu chính viễn thông, đường dây tải điện, trạm biến thể, công trình điện và hệ thông chiếu sáng; |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng đường hầm; đường thủy, bến cảng, các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, các công trình thủy lợi, đê, đập, kênh, mương, trạm bơm, công trình đầu mối, nạo vét, kè sông hồng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt các hệ thống điện công nghiệp – tự động, thiết bị lạnh |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cứu hỏa, chống sét, camera quan sát và chuyên dụng, hệ thống báo động trong công nghiệp và dân dụng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản (Mục 2 Chương IV Luật kinh doanh bất động sản 2014) - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản (Mục 3 Chương IV Luật kinh doanh bất động sản 2014 ) - Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản (Mục 4 Chương IV Luật kinh doanh bất động sản 2014 ) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (điều 28 Luật Thương mại 2005) |