0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 |
In ấn |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết : Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng,cửa chớp, cổng Sản xuất vách ngăn phòng bằng kim loại, khung đinh hình băng kim loại. |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh, nhà ăn |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết : - San lấp chuẩn bị mặt bằng công trình xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết : Trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -Mua bán sách, báo,tạp chí, văn phòng phẩm -Mua bán đồ điện gia dụng, điện lạnh -Mua bán đồ nội thất - Mua bán hàng gốm sứ, thủy tinh - Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -Mua bán thiết bị chống trộm, camera,chuông báo động - Bán buôn máy móc, thiết bị, vật liệu điện ( Máy phát điện,động cơ điện,dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện) -Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng - Phân phối,bán buôn dụng cụ gia công kim loại : phay, tiện, cắt, khoan, doa, ren - Phân phối máy móc thiết bị phụ tùng dệt may.thiết bị y tế,máy móc thiết bị giặt là, máy công nghiệp - Mua bán máy móc thiết bị chăm sóc sức khỏe |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán xi măng,cát,sỏi,gạch xây, ngói;Mua bán sơn,bột bả, ma tít; Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp Chi tiết :Bếp ga công nghiệp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Phân phối bán lẻ dụng cụ gia công kim loại, phay, tiện, cắt, khoan, khoét, doa, ren |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô và xe có động cơ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết : Vận tải hàng hóa bằng ô tô và xe có động cơ khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết : Đại lý vé máy bay |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết : Cung cấp suất ăn theo hợp đồng ( Trừ cung cấp suất ăn hàng không) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết : Cho thuê ô tô và xe có động cơ khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Day ngoại ngữ |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |