0107940020 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ MÊ LINH T&T
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ MÊ LINH T&T | |
---|---|
Tên quốc tế | T&T ME LINH INTERNATIONAL INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0107940020 |
Địa chỉ | Thôn 2, Xã Thạch Đà, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN VĂN TÙNG ( sinh năm 1990 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0979087150 |
Ngày hoạt động | 2017-07-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê Linh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0107940020 lần cuối vào 2023-12-27 12:09:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: - Trồng hoa, cây cảnh, cây xanh, cây công trình |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la Chi tiết: Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu Chi tiết: Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - chế biến, bảo quản thủy sản, hải sản và các sản phẩn từ thủy sản, hải sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - sản xuất giấm; - Rang và lọc cà phê - Sản xuất các sản phẩm từ cà phê như cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; - Trộn chè và chất phụ gia; - Chế biến thuốc lào |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm từ lụa, vải |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết:- sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: -sản xuất, lắp đặt các kết cấu thép cho công trình xây dựng và giao thông |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: -sản xuất, sửa chữa, lắp đặt, và các dịch vụ tư vấn các sản phẩm cơ khí, cơ khí chế tạo theo yêu cầu thị trường |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công ích |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, thủy điện - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, xử lý nước thải, cấp thoát nước |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt thanh máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động. - Lắp đặt hệ thống âm thanh, hệ thống đèn chiếu sáng. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - xây dựng nền móng của các tòa nhà, gồm đóng cọc, khoan cột nhồi, thử độ ẩm và các công việc thử nước - Xây dựng kết cấu công trình dự ứng lực, sàn bê tông dự ứng lực - Chống ẩm các tòa nhà, chôn trân trụ - Dung giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán đường, sữa đóng hộp, sữa tươi tiệt trùng và các sản phẩm từ sữa - Mua bán hóa mỹ phẩm, kem đánh răng, dao cạo, bàn chải. - Mua bán giấy vệ sinh, băng vệ sinh. - Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. - Mua bán chất tẩy rửa - Mua bán văn phòng phẩm, thiết bị trường học. - Mua bán cà phê, chè, trà các loại. - Mua bán rượu, bia, nước giải khát, nước ngọt có ga và không có ga, nước trái cây ép các loại. - Mua bán thuốc lá, thuốc lào. - Mua bán mỳ ăn liền các loại. - Mua bán dầu ăn, bột nêm, bột ngọt, mỳ chính, các loại gia vị, nước mắm, nước chấm. - Mua bán các loại bán snack, bột ngũ cốc, cháo ăn liền. - Mua bán các loại bột giặt, nước xả vải. - Mua bán hàng tạp hóa |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Mua bán xăn dầu và các sản phẩm hóa dầu |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách du lịch theo hợp đồng; - Vận tải hành khách bằng xe taxi |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - cho thuê xe tự lái và có lái |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật thương mại); |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn du học (Điều 9, quyết định 05/2013/QĐ-TTg); Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên; |