0107859475 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUANG ĐẠI
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUANG ĐẠI | |
---|---|
Mã số thuế | 0107859475 |
Địa chỉ | Số 10B, hẻm 2/56, ngõ Giếng Mứt, phố Bạch Mai, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ VĂN THÀNH |
Điện thoại | 0947907930 |
Ngày hoạt động | 2017-05-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0107859475 lần cuối vào 2024-06-20 01:13:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CYBERLOTUS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1312 | Sản xuất vải dệt thoi Chi tiết: Sản xuất vải sợi, hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Sản xuất túi xách (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da và không gia công hàng đã qua sử dụng, luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) |
1811 | In ấn (Trừ in tráng bao bì kim loại, in trên vải sợi, dệt, may tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (Trừ gỗ, tre, nứa và không bán buôn nông sản tại trụ sở); thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải sợi, hàng may mặc, túi xách |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế, và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí (Nội dung được phép lưu hành) văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao và vũ khí thô sơ) bán buôn hàng trang trí nội thất; mỹ phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ; văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nhựa; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn nhựa tổng hợp, nhựa đường (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn hạt nhựa PE, PP; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp; bán buôn phân bón, bán buôn cao su(không tồn trữ hoá chất tại trụ sở) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn bao bì nhựa, thùng carton, thiết bị phòng cháy chữa cháy . Bán buôn dụng cụ đánh bắt thuỷ sản. Bán buôn mực in. Bán buôn kính mắt, kính râm, kính cận- viễn- loạn. Bán buôn nhựa composite, sản phẩm từ nhựa composite |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn; biệt thự du lịch; căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch; nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết : Sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim và phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ ,không sử dung chất nổ ,chất cháy,hóa chất ,làm đạo cụ,dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ,sự kiện,phim ảnh ) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết : Hoạt động phát hành phim điện ảnh ,phim video |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (Không bao gồm hoạt động báo chí) |
7310 | Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ các loại thông tin nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế website .Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, hàng hóa thời trang khác. Thiết kế đồ thị |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (Trừ sản xuất phim) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị âm thanh, ánh sáng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết :Cung ứng và quản lý lao động trong nước |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Hoạt động hội chợ trưng bày và các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên ;Các hoạt vui chơi giải trỉ khác (Trừ hoạt động sàn nhảy; công viên vui chơi và công viên theo chủ đề) |