0107855375 - CÔNG TY TNHH SENNEBOGEN VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH SENNEBOGEN VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | SENNEBOGEN VIET NAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SENNEBOGEN VIET NAM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0107855375 |
Địa chỉ | Tầng 8, tòa nhà Ocean Park, số 1 Đào Duy Anh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ LIÊN HƯƠNG Ngoài ra NGUYỄN THỊ LIÊN HƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02432323388 |
Ngày hoạt động | 2017-05-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0107855375 lần cuối vào 2023-12-30 20:50:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TIN HỌC EFY VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị nâng hạ thủy lực, cầu trục trong nhà xưởng, nàh máy, cầu trục tại kho bãi; Lắp đặt xe tải, xe đầu kéo và xe chuyên dụng khác; Lắp đặt thiết bị ngành hàng không, thiết bị mặt đất, thiết bị phục vụ máy bay Lắp đặt thiết bị ngành đường sắt: đầu máy toa xe, thiết bị bảo dưỡng sửa chữa đầu máy toa xe, thiết bị bảo dưỡng sửa chữa đường ray; Lắp đặt thiết bị hàng hải: động cơ và thiết bị trên tàu, thiết bị cho tàu đặc trưng, thiết bị ngoài khơi; Cung cấp thiết bị cơ khí đóng tàu; Lắp đặt thiết bị thi công cảng, thiết bị cảng biển: cẩu tiền phương, cảu khung bánh lốp, đầu kéo, xe nâng container và nâng hàng; Lắp đặt thiết bị thi công nền móng, thiết bị thi công hầm; Lắp đặt thiết bị dây chuyền nghiền sàng, hệ thống băng tải, thiết bị xếp dỡ vật liệu rời; Lắp đặt máy xây dựng công trình giao thông, thiết bị xây dựng hạ tầng cơ sở và thiết bị khai thác mỏ; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình . Chi tiết: - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị nâng hạ thủy lực, cầu trục trong nhà xưởng, nàh máy, cầu trục tại kho bãi;Cung cấp cẩu bánh lốp và cẩu bánh xích, Bán buôn xe tải, xe đầu kéo và xe chuyên dụng khác; Bán buôn thiết bị ngành hàng không, thiết bị mặt đất, thiết bị phục vụ máy bay Bán buôn thiết bị đầu máy toa xe, thiết bị bảo dưỡng sửa chữa đầu máy toa xe, thiết bị bảo dưỡng sửa chữa đường ray; Bán buôn thiết bị hàng hải: động cơ và thiết bị trên tàu, thiết bị cho tàu đặc trưng, thiết bị ngoài khơi Cung cấp thiết bị cơ khí đóng tàu; Bán buôn thiết bị thi công cảng, thiết bị cảng biển: cẩu tiền phương, cảu khung bánh lốp, đầu kéo, xe nâng container và nâng hàng; Bán buôn thiết bị thi công nền móng, thiết bị thi công hầm; Bán buôn thiết bị dây chuyền nghiền sàng, hệ thống băng tải, thiết bị xếp dỡ vật liệu rời; Bán buôn máy xây dựng công trình giao thông, thiết bị xây dựng hạ tầng cơ sở và thiết bị khai thác mỏ; Bán buôn máy móc thiết bị điện, vật liệu điện: động cơ điện, máy biến thế, máy phát điện, dây điện và thiết bi khác dùng trong mạch điện; Cung cấp thiết bị và xây lắp các nhà máy, công trình cơ - nhiệt - điện; máy xây dựng và khai thác mỏ, thiết bị nâng hạ; thiết bị và dụng cụ đo lường |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Nhóm này bao gồm: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Nhóm này gồm: - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: Anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,...; - Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su; - Bán buôn sợi dệt...; - Bán buôn bột giấy; - Bán buôn đá quý; |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Nhóm này gồm: - Đồ ngũ kim, sắt thép - Sơn, véc ni và sơn bóng; - Kính phẳng; - Vật liệu xây dựng khác như gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh, cát, sỏi, đá… |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Nhóm này gồm: - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; - Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; - Hoạt động của cáp treo, đường sắt trong phạm vi sân bay, đường sắt leo núi. - Hoạt động quản lý điều hành vận tải hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường biển |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Hoạt động lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Gửi hàng; - Giao nhận hàng hóa; - Dịch vụ Logistics - Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Giám định, kiểm định chất lượng hàng hóa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |