0107811233 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PCC - 1 HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PCC - 1 HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | PCC - 1 HA NOI ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PCC - 1 HA NOI |
Mã số thuế | 0107811233 |
Địa chỉ | Số 550, đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN CÔNG HỮUPHẠM NGỌC HÀ Ngoài ra TRẦN CÔNG HỮUPHẠM NGỌC HÀ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0243 872 2596 |
Ngày hoạt động | 2017-04-18 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Long Biên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0107811233 lần cuối vào 2023-12-30 15:33:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất, lắp ráp hệ thống phòng cháy chữa cháy |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết : Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước, khu du lịch sinh thái, các công trình văn hóa, công trình thể thao, công trình thương mại (siêu thị, chợ, khu triển lãm,…), hạ tầng cơ sở, san lấp mặt bằng, công trình điện đến 110KV, công trình bưu chính, viễn thông, công trình hạ tầng xăng dầu ; Thi công xây dựng thiết bị các công trình hóa dầu, hóa chất ; kho xăng, dầu, khí hóa lỏng, công trình luyện kim, cơ khí chế tạo, công trình năng lượng, công nghiệp nhẹ, công nghiệp thực phẩm, công nghiệp vật liệu xây dựng, kho chứa vật tư ; công trình tự động hóa điều khiển ; công trình chiếu sáng đô thị ; hệ thống an toàn phòng chống cháy nổ ; công trình sử lý chất thải, công trình cấp thoát nước ; công trình công nghiệp và thủy lợi ; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết : Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết : Lắp đặt thiết bị các công trình hóa dầu, hóa chất, kho xăng, dầu, khí hóa lỏng ; công trình khí hóa lỏng công nghiệp và chung cư ; cửa hàng xăng dầu ; tuyến ống xăng dầu ; khí hóa lỏng ; công trình luyện kim, cơ khí chế tạo, công trình năng lượng, công nghiệp nhẹ, công nghiệp thực phẩm, công nghiệp vật liệu xây dựng, kho chứa vật tư, công trình tự động hóa điều khiển, công trình chiếu sáng đô thị ; hệ thống an toàn phòng chống cháy nổ ; công trình xử lý chất thải, công trình cấp thoát nước ; công trình nông nghiệp và thủy lợi ; thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác như: Săm, lốp, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô và xe có động cơ khác... |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Kinh doanh phương tiện, thiết bị phòng cháy chữa cháy, bán buôn máy móc, thiết bị cứu nạn, cứu hộ, thiết bị phương tiện phòng cháy chữa cháy |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy chữa cháy |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 | Vận tải đường ống |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết : Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy chữa cháy, thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy, cứu nạn, cứu hộ ; Giám sát hệ thống phòng cháy chữa cháy, cứu nạn cứu hộ |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết : Nghiên cứu chuyển giao công nghệ về phòng cháy chữa cháy ; cứu nạn cứu hộ Nghiên cứu phát triện hệ thống phòng cháy, chữa cháy. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn xây dựng các giải pháp an toàn thoát nạn. chữa cháy cho cơ sở ; tư vấn lập và thực tập phương án chữa cháy, phương án thoát nạn cho cơ sở ; Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy chữa cháy ; tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy chữa cháy ; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy, cứu nạn, cứu hộ ; Giám sát hệ thống phòng cháy chữa cháy, cứu nạn cứu hộ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7911 | Đại lý du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; Tư vấn lập dự án đầu tư và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy |
8510 | Giáo dục mầm non |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Huấn luyện, hướng dẫn về nghiệp vụ phòng cháy chữa cháy |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |