0107805575 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỄN THÔNG NGỌC MINH
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỄN THÔNG NGỌC MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | NGOC MINH TELECOMUNICATION INVESTMENT AND DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NGOC MINH CO.,LTD |
Mã số thuế | 0107805575 |
Địa chỉ | Số 64, ngách 6, ngõ Gốc Đề, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THẾ TUẤN ( sinh năm 1984 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0968 249 868 |
Ngày hoạt động | 2017-04-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0107805575 lần cuối vào 2023-12-26 16:48:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÁI SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải từ công trình xây dựng và bị phá hủy |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: - Xây dựng các mạng lưới cáp viễn thông, thông tin liên lạc và các công trình, cấu trúc có liên quan: + Các tuyến cáp, mạng lưới viễn thông. + Các tuyến cột, tuyến cống, bể để kéo cáp thông tin và các công trình phụ trợ. - Xây dựng công trình đài, trạm thu phát sóng truyền thanh, truyền hình và các công trình có liên quan. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn. - Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu. -Xây dựng trạm phát sóng di động (trạm BTS) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Xây dựng công trình kỹ thuật cơ sở hạ tầng; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng (Không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt cột ăng ten; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Không bao gồm bốc xếp hàng hóa tại cảng hàng không) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế nội - ngoại thất công trình; Thiết kế công trình dân dụng; Thiết kế cơ điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước và công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế cấp nhiệt; Thiết kế thông gió, điều hòa không khí; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình; - Kiểm định xây dựng; - Khảo sát xây dựng; - Thẩm định, thẩm tra hồ sơ thiết kế và dự toán công trình; - Thẩm tra thiết kế xây dựng; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; Thiết kế mạng thông tin – liên lạc trong công trình xây dựng, thiết kế công trình viễn thông, thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Tư vấn lập dự án đầu tư, tư vấn quản lý dự án đầu tư - Dịch vụ tư vấn lập hồ sơ mời thầu; - Dịch vụ tư vấn thực hiện dự án: lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu, tư vấn lựa chọn nhà thầu. - Dịch vụ tư vấn kỹ thuật có liên quan khác. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê hạ tầng viễn thông: trạm BTS, các thiết bị viễn thông, cột ăng-ten, hệ thống chống sét, máy phát điện, máy lạnh; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu; |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Sửa chữa thiết bị truyền thông tin liên lạc; Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị viễn thông; Bảo dưỡng cột anten thu phát sóng di động; |