1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón, nguyên liệu phụ gia cho sản xuất phân bón |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm hóa dầu, bột mầu, vecsni, sơn, vật tư ngành sơn |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm thép |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị và vật tư linh kiện điện công nghiệp, điện dân dụng, điện tử, điện lạnh, thiết bị chiếu sáng; |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị, máy móc cơ khí |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị xử lý rác thải, xử lý môi trường |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị âm nhạc, thiết bị nhạc cụ - Sản xuất vật tư xây dựng, chất đốt, thiết bị vệ sinh, đồ sành sứ, gốm thủy tinh; - Sản xuất các mặt hàng trang trí nội ngoại thất, đồ sắt, da, nhựa nội thất; - Sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông; |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác ( trừ đấu giá) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác ( trừ đấu giá) |
4541 |
Bán mô tô, xe máy ( trừ đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn Bán buôn đồ uống không có cồn ( không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, quán bar, vũ trường) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi ( trừ các loại đồ chơi có hại cho sự giáo dục, phát triển nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn thiết bị xử lý rác thải, xử lý môi trường |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép, kim khí, ống nước, phụ kiện ngành nước |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm hóa dầu, bột mầu, vecsni, sơn, vật tư ngành sơn |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm bằng inox, các sản phẩm tôn, tôn mạ; Bán buôn dầu mỡ tổng hợp, dầu mỡ động thực vật, phân bón, nguyên liệu phụ gia cho sản xuất phân bón Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày ( không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7310 |
Quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất công trình |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |