0107574367 - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NHÂN LỰC VIPCO VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NHÂN LỰC VIPCO VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM VIPCO MANPOWER DEVELOPMENT CORPORATION |
Tên viết tắt | VIPCO VIETNAM.,CORPORATION |
Mã số thuế | 0107574367 |
Địa chỉ | Nhà L1, ngõ 210, đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ HẢI VIỆT ( sinh năm 1975 - Hải Phòng) Ngoài ra VŨ HẢI VIỆT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0466873473 |
Ngày hoạt động | 2016-09-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0107574367 lần cuối vào 2024-06-26 23:52:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) - Bán buôn xe có động cơ khác • Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả xe chuyên dụng như xe cứu thương; • Ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh, rơ-moóc và bán rơ-moóc; • Ô tô chuyên dụng: xe chở rác, xe quét đường, xe phun nước, xe trọng bê tông...; • Xe vận chuyển có hoặc không gắn thiết bị nâng hạ, cặp giữ loại dùng trong nhà máy, kho hàng, sân bay, bến cảng, sân ga xe lửa. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) - Đại lý xe có động cơ khác • Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả loại chuyên dụng như xe cứu thương, xe chở tù, xe tang lễ; • Ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh; rơ-moóc và bán rơ-moóc; • Ô tô chuyên dụng: xe bồn, xe cứu hộ, xe cứu hỏa, xe chở rác, xe quét đường, xe phun tưới, xe trộn bê tông, xe chiếu chụp X-quang… |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: (Trừ hoạt động đấu giá); Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; Bán buôn các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác như: săm, lốp, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô; Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; Hoạt động của các đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ phụ tùng ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: (Trừ hoạt động đấu giá) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý thương mại; Môi giới thương mại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe buýt trong thành phố theo lịch trình, giờ cố định, các bến đỗ cố định để đón, trả khách |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe buýt các điểm giữa nội thành và ngoại thành, với các tỉnh, thành phố khác theo lịch trình, giờ cố định, các bến đỗ cố định để đón, trả khách |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe buýt để đưa đón công nhân, học sinh theo lịch trình, giờ cố định, các điểm đỗ cố định để đón, trả khách |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; - Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; - Hoạt động của cáp treo, đường sắt leo núi. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; Đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể. - Hoạt động nhượng quyển kinh doanh ăn uống, ví dụ cung cấp dịch vụ ăn uống cho các cuộc thi đấu thể thao hoặc những sự kiện tương tự trong một khoảng thời gian cụ thể. Đồ ăn uống thường được chế biến tại địa điểm của đơn vị cung cấp dịch vụ, sau đó vận chuyển đến nơi cung cấp cho khách hàng; - Cung cấp suất ăn theo hợp đồng, ví dụ cung cấp suất ăn cho các hãng hàng không, xí nghiệp vận tải hành khách đường sắt...; - Hoạt động nhượng quyền cung cấp đồ ăn uống tại các cuộc thi đấu thể thao và các sự kiện tương tự; - Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ (ví dụ căng tin cơ quan, nhà máy, bệnh viện, trường học) trên cơ sở nhượng quyền. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết : Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và cung ứng, quản lý người lao động đi làm việc ở nước ngoài) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: - Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước; - Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: - Kinh doanh lữ hành nội địa - Kinh doanh lữ hành quốc tế |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá; Đại diện cho thương nhân; Uỷ thác mua bán hàng hóa; Nhượng quyền thương mại |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ sơ cấp để người học có năng lực thực hiên được các công việc đơn giản của một nghề. Thời gian đào tạo được thực hiện từ 03 tháng đến dưới 01 năm học nhưng phải bảo đảm thời gian thực học tối thiểu là 300 giờ học đối với người có trình độ học vấn phù hợp với nghề cần học. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ trung cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc của trình độ sơ cấp và thực hiện được một số công việc có tính phức tạp của chuyên ngành hoặc nghề; có khả năng ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào công việc, làm việc độc lập, làm việc theo nhóm; thời gian đào tạo trình độ trung cấp theo niên chế đối với người có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên là từ 01 đến 02 năm học tùy theo chuyên ngành hoặc nghề đào tạo |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại - Dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe - Dạy máy tính |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn du học nước ngoài |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động chăm sóc sức khỏe người tàn tật Hoạt động chăm sóc sức khỏe người già |