0107513999 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ HẠ TẦNG VIỄN THÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ HẠ TẦNG VIỄN THÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TELECOM SERVICES AND INFRASTRUCTURE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SIC CO., JSC |
Mã số thuế | 0107513999 |
Địa chỉ | Số nhà 02, ngõ 5, đường Cổng Tây, Cụm 4, Xã Hồng Hà, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HIỀN PHƯƠNG |
Điện thoại | 0989644380 |
Ngày hoạt động | 2016-07-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0107513999 lần cuối vào 2023-12-27 15:01:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: + Các nhà máy lọc dầu, + Các xưởng hoá chất, - Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê. - Xây dựng đường hầm; - Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5310 | Bưu chính |
5320 | Chuyển phát |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây (Doanh nghiệp chỉ hoạt động được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật ) |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây (Doanh nghiệp chỉ hoạt động được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật ) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Cung cấp truy cập intemet thông qua các mạng kết nối khác hàng và ISP nhưng không do ISP sở hiwux và vận hành, như truy cập Internet quay ố (dial-up); - Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại Internet) - Đại lý cung cấp dịch vụ viễn thông; - Dịch vụ ứng dụng viễn thông; Cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông; Cung cấp trò chơi giải trí trược tuyến trên mạng thông tin di động, điện thoại cố định và internet; - Tư vấn, thiết kế, lập dự toán mạng thông tin - liên lạc viễn thông; - Bào hành, bảo trì, đảm bảo an toàn thiết bị mạng, máy tính và hệ thống thông tin (Doanh nghiệp chỉ hoạt động được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật ) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: - Tư vấn, phân tích, lập kế hoạch, phân loại trong lĩnh vực công nghệ thông tin. - Tích hợp hệ thống, chạy thử, dịch vụ quản lý ứng dụng, cập nhật, bảo mật trong lĩnh vực công nghệ thông tin; - Thiết kế, lưu trữ, duy trì trang thông tin điện tử; - Bảo hành, bảo trì, bảo đảm an toàn mạng và thông tin; - Cập nhật, tìm kiếm, lưu trữ, xử lý dữ liệu và khai thác cơ sở dữ liệu |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thông tin qua điện thoại; Dịch vụ tìm kiếm thông tin qua hợp đồng hay trên cơ sở phí |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động dịch thuật |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị công nghệ viễn thông |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (không bao gồm cho thuê lại lao động, môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và cung ứng, quản lý người lao động đi làm việc ở nước ngoài) |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Doanh nghiệp chỉ hoạt động được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật ) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |