0107414638 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN TÂN PHÚ

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN TÂN PHÚ
Tên quốc tếTAN PHU DEVELOPMENT AND TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED
Mã số thuế 0107414638
Địa chỉ Số 16A ngách 113/43 Trung Kính, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện TRỊNH VĂN SÂM
Điện thoại 0707876153
Ngày hoạt động2016-04-28
Quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy
Loại hình DNCông ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạngTạm nghỉ kinh doanh có thời hạn
Cập nhật mã số thuế 0107414638 lần cuối vào 2023-12-26 04:44:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác mỏ và khai thác khoáng chất và nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu như: + Nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafít tự nhiên, và các chất phụ gia khác... 4
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, sản xuất vật liệu xây dựng
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
(Trừ hoạt động sản xuất, kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
2431 Đúc sắt, thép
2432 Đúc kim loại màu
(Trừ hoạt động sản xuất, kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
(Trừ sản xuất huy hiệu và huân chương)
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
4101 Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà để ở như: + Nhà cho một hộ gia đình, + Nhà cho nhiều gia đình, bao gồm cả các toà nhà cao tầng. - Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại.
4102 Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở như: + Nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, ví dụ: nhà máy, xưởng lắp ráp... + Bệnh viện, trường học, nhà làm việc, + Khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại, + Nhà ga hàng không, + Khu thể thao trong nhà, + Bãi đỗ xe, bao gồm cả bãi đỗ xe ngầm, + Kho chứa hàng, + Nhà phục vụ mục đích tôn giáo, tín ngưỡng. - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng;
4211 Xây dựng công trình đường sắt
Chi tiết: Xây dựng đường sắt (bao gồm cả cầu đường sắt); - Xây dựng hầm đường sắt; - Xây dựng đường tàu điện ngầm - Sơn đường sắt; - Lắp đặt rào chắn, biển báo giao thông đường sắt và các loại tương tự.
4212 Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: - Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; - Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm như: + Thi công mặt đường: rải nhựa đường, rải bê tông... + Sơn đường và các hoạt động sơn khác, + Lắp đặt đường chắn, biển báo giao thông và các loại tương tự, - Xây dựng cầu, bao gồm cả cầu (không tính cầu đường sắt); - Xây dựng hầm đường bộ; - Xây dựng đường cho tàu điện ngầm, - Xây dựng đường băng sân bay, sân đỗ máy bay.
4221 Xây dựng công trình điện
Chi tiết: - Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện và các công trình, cấu trúc có liên quan như: + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện với khoảng cách dài. + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố. + Trạm biến áp. - Xây dựng nhà máy điện.
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước như: + Hệ thống thủy lợi (kênh). + Hồ chứa. - Xây dựng các công trình cửa: + Hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả sửa chữa. + Nhà máy xử lý nước thải. + Trạm bơm.
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
Chi tiết: - Xây dựng các mạng lưới cáp viễn thông, thông tin liên lạc và các công trình, cấu trúc có liên quan: + Các tuyến cáp, mạng lưới viễn thông. + Các tuyến cột, tuyến cống, bể để kéo cáp thông tin và các công trình phụ trợ. - Xây dựng công trình đài, trạm thu phát sóng truyền thanh, truyền hình và các công trình có liên quan.
4229 Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn. - Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu.
4291 Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: - Xây dựng công trình thủy như: + Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống... + Đập và đê. - Hoạt động nạo vét đường thủy.
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: -Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, cơ sở hạ tầng kỹ thuật, công trình đường dây và trạm điện đến 35KV; -Xây dựng và sửa chữa các công trình dân dụng, công nghiệp
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
(không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng)
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
(Trừ hoạt động đấu giá)
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
(Trừ hoạt động đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
(Trừ hoạt động đấu giá)
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
(Trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
(Trừ hoạt động đấu giá)
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Điều 37 nghị định 36/2016/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(Trừ hoạt động kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm ngành nhựa, phế liệu (trừ bán buôn phế liệu tại trụ sở chi nhánh). Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn hơi công nghiệp (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG)
4690 Bán buôn tổng hợp
(Trừ loại Nhà nước cấm)
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket), cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: -Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ kính trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trung các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Nghị định 36/2016/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế; Nghị định 169/2018/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 36/2016/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế)
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Trừ bán lẻ vàng miếng, súng, đạn, tem và tiền kim khí)
4783 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224 Bốc xếp hàng hóa
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Theo Điều 10, Luật kinh doanh bất động sản 2014; Khoản 2 Điều 75 Luật Đầu tư 2020)
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Dịch vụ quản lý bất động sản (Điều75 Luật kinh doanh bất động sản 2014); - Dịch vụ tư vấn bất động sản (Điều74 Luật kinh doanh bất động sản 2014); - Dịch vụ môi giới bất động sản (Điều 62 Luật kinh doanh bất động sản 2014); - Sàn giao dịch bất động sản (Điều 69 Luật kinh doanh bất động sản 2014).
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
(không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính)
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Khảo sát xây dựng: Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế xây dựng: Thiết kế kết cấu công trình, Thiết kế cơ - điện công trình (không bao gồm công trình đường dây và trạm biến áp), Thiết kế cấp - thoát nước công trình, Thiết kế xây dựng công trình khai thác mỏ, Thiết kế xây dựng công trình giao thông (gồm: đường bộ; cầu - hầm; đường sắt; đường thủy nội địa, hàng hải), Thiết kế xây dựng công trình cấp nước - thoát nước; xử lý chất thải rắn, Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, đê điều; - Giám sát thi công xây dựng: Giám sát công tác xây dựng công trình, Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình; - Định giá xây dựng: Lập, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án; Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng; - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; - Khảo sát xây dựng; Lập thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; Thi công xây dựng công trình; Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình; Kiểm định xây dựng; Quản lý chi phí đầu tư xây dựng. (Điều 67, 72, 83 Nghị định 15/2021/NĐ-CP hướng dẫn một số nội dung về quản lý dự án đầu tư xây dựng)
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: – Hoạt động thiết kế nội thất.
7710 Cho thuê xe có động cơ
7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Luật thương mại 2005)

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Trung Hoà


CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XUẤT BẢN - THIẾT BỊ GIÁO DỤC VIỆT NAM - CHI NHÁNH MIỀN BẮC

Mã số thuế: 0107520428-003
Người đại diện: VÕ HỒNG VIỆT
Số 50 Trung Kính, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG ĐÔ 68 - BQP

Mã số thuế: 0110611107
Người đại diện: VŨ XUÂN CƯỜNGTRẦN MINH NGỌC ANH
Số 24, ngõ 23, phố Đỗ Quang, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH VIKOTRANS

Mã số thuế: 0110610826
Người đại diện: TRƯƠNG THỊ NGUYỆT
Tầng 7, tòa nhà Charmvit, 117 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT ANH VMS

Mã số thuế: 0110610329
Người đại diện: Hoàng Minh Hào
Số 85 Ngõ 189 Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT KMT

Mã số thuế: 0110609958
Người đại diện: NGUYỄN HỒNG MINH
Phòng 4012 Tòa C2 Khu D’CAPITAL, Số 119 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Quận Cầu Giấy


CÔNG TY TNHH RUUNG BEAUTY & HEALTH

Mã số thuế: 0110611072
Người đại diện: TRẦN THỊ DUNG
Số 162 Trần Vỹ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH VẬN CHUYỂN EXPRESSMOVE VIỆT NAM

Mã số thuế: 0110610777
Người đại diện: PHẠM CẨM TÚ
Tầng 09, Toà nhà 3D, Số 03 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH PHÚ MINH HN

Mã số thuế: 0110610696
Người đại diện: NGUYỄN THU HIỀN
Tầng 14 tòa nhà Việt Á, số 9 Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HAN GROUP

Mã số thuế: 0110609108
Người đại diện: ĐỖ VĂN HÂN
Số 12/44 Phố Trần Quốc Vượng, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN AN NINH DỮ LIỆU VIỆT NAM

Mã số thuế: 0110609933
Người đại diện: ĐỖ HƯNG THUẬN
Tầng 8, Tòa nhà Detech II, số 107 đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hà Nội


CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ZED

Mã số thuế: 0110612911
Người đại diện: Tạ Văn Cường
Số 24, ngõ 162, phố Lê Trọng Tấn - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội.

TRUNG TÂM BẢO HÀNH VÀ GIỚI THIỆU SẢN PHẨM - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THANH BÌNH - BCA

Mã số thuế: 0107263428-005
Người đại diện: Lê Minh Tuấn
Khu Công nghiệp An Ninh, Xã Lại Yên, Huyện Hoài Đức, Hà Nội

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TCELL GLOBAL

Mã số thuế: 0110611555
Người đại diện: LÊ THỊ TUYỀN
SHOPHOUSE B3.2 sảnh AB, Trung tâm thương mại IMPERIA, Số 203, Đường Nguyễn Huy Tưởng, , Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH LỤA TƠ TẰM MINH TRÍ

Mã số thuế: 0110611604
Người đại diện: NGUYỄN THỊ BIÊN
Số 77 Hàng Gai, Phường Hàng Gai, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ DU LỊCH NHẬT TRINH

Mã số thuế: 0110611594
Người đại diện: Phạm Văn Tiến
Số 15, Phố Hàng Cân, Phường Hàng Đào, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật


CÔNG TY TNHH KHAI THÁC SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH SẮT TÂN BÌNH MINH

Mã số thuế: 0318395543
Người đại diện: Phạm Dương Minh Nhật
Số 5, Đường số 4A, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh

CÔNG TY TNHH TMDV HƯNG PHÁT NA

Mã số thuế: 2902187039
Người đại diện: Nguyễn Thị Hoàng Thư
Số 10, đường Nguyễn Khuyến, Khối Phúc Lộc, Phường Vinh Tân, Thành phố Vinh, Nghệ An

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NACO VN

Mã số thuế: 0318376371-001
Người đại diện: Mai Thị Lài
824/9 Quốc lộ 1A, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh

CÔNG TY TNHH Q8 LASER VIỆT NAM - CHI NHÁNH TÂN PHÚ 2

Mã số thuế: 0316272151-009
Người đại diện: Huỳnh Thị Hồng Nhung
40E Ao Đôi, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ MAY MẶC TRƯỜNG AN PHÁT

Mã số thuế: 0110697351
Người đại diện: Nguyễn Huy Hoàn
Thôn Kim Giao, Xã Tiến Thắng, Huyện Mê Linh, Hà Nội

GIANG THANH QUANG

Mã số thuế: 8262932854
Người đại diện: Giang Thanh Quang
ấp Giồng Lớn, Xã Hòa ân, Huyện Cầu Kè, Trà Vinh

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU RAINBOW

Mã số thuế: 0314050675-001
Người đại diện: Lê Phi Líp
A1/30D, ấp 1, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh

CÔNG TY TNHH TM-DV MINH GIA PHÚC

Mã số thuế: 3603947942
Người đại diện: Bùi Anh Tuấn
Số 87/1, đường 29/4, khu phố 4, Thị trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Đồng Nai

NGUYỄN NGỌC ÁNH

Mã số thuế: 8837682828
Người đại diện: Nguyễn Ngọc ánh
1886 Quang Trung, Tổ 3, Phường An Bình, Thị xã An Khê, Gia Lai

PHẠM QUỲNH ANH

Mã số thuế: 8387377412
Người đại diện: Phạm Quỳnh Anh
D1-20 Lô D25, khu Bllera, Phạm Hữu Lầu, Phường Phú Mỹ, Quận 7, TP Hồ Chí Minh

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VẬN TẢI HƯỜNG LỘC

Mã số thuế: 0318378202
Người đại diện: Phạm Thị Bích Tuyền
61/55 Đường Phạm Hùng, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh

CAO THỊ HẰNG

Mã số thuế: 8835303922
Người đại diện: Cao Thị Hằng
Gia é, Xã Phước Bình, Huyện Bác ái, Ninh Thuận

PHẠM THỊ HỒNG PHƯƠNG

Mã số thuế: 8792188655
Người đại diện: Phạm Thị Hồng Phương
14B1 Nguyễn Cảnh Dị, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội

CÔNG TY TNHH RABICAPITAL

Mã số thuế: 0110695139
Người đại diện: Ngô Ngọc Cường
Tầng 3, Tòa B1, Roman Plaza, đường Tố Hữu, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội

TRẦN THỊ MỸ PHỤNG

Mã số thuế: 8835759472
Người đại diện: Trần Thị Mỹ Phụng
Số 436 ấp Thanh Mỹ 1, Xã Thanh Đức, Huyện Long Hồ, Vĩnh Long

HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC MỸ CHI

Mã số thuế: 8716180767
Người đại diện: Nguyễn Thị Lệ Giang
Thôn Bà Rén, Xã Quế Xuân 1, Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC GIA ĐÌNH 1

Mã số thuế: 8867353203
Người đại diện: Dương Thị Lệ Thủy
Thôn Phước Lâm, Xã Đại Hồng, Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

CHI NHÁNH VĨNH LONG - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TĨNH NGHI

Mã số thuế: 3702755014-003
Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Hương
Số 164A, Khóm Tân Xuân, Phường Tân Ngãi, Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long

HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC MINH CHÂU D27

Mã số thuế: 8383943836
Người đại diện: Nguyễn Ngọc Phượng
Thửa đất 5 - Tờ bản đồ 16, đường D27 - khu TĐC Hòa Lợi, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương

VÕ THỊ LÝ

Mã số thuế: 8836668073
Người đại diện: Võ Thị lý
Quầy 03, TPTS Chợ Thái Phiên, Phường 12, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng

HỘ KINH DOANH NGÔ VĂN HỢP

Mã số thuế: 8840648552
Người đại diện: Ngô Văn Hợp
Xóm 3, Xuân Đồng, Xã Tân Minh, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội

HỌ ĐẠO ĐÀ LẠT

Mã số thuế: 5801457358
Người đại diện: Trần Văn Minh
Số 330, Phường 11, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng

TRẦN VĂN CHIẾN

Mã số thuế: 8791264511
Người đại diện: TRầN VăN CHIếN
., Xã Yên Thành, Huyện Yên Mô, Ninh Bình

LÒ THỊ TRANG

Mã số thuế: 8789207749
Người đại diện: Lò Thị Trang
Bản Púng, Xã Chiềng Khoong, Huyện Sông Mã, Sơn La

HỘ KINH DOANH LỘC THỊ HUYÊN

Mã số thuế: 8839648981
Người đại diện: Lộc Thị Huyên
Tổ 5, Thị trấn Yên Bình, Huyện Quang Bình, Hà Giang

CÔNG TY TNHH THANG MÁY BLT VIỆT NAM

Mã số thuế: 0318398093
Người đại diện: Trần Văn Kỳ
89 đường số 27, Khu Phố 6, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG CỤ GONG QING

Mã số thuế: 0318398505
Người đại diện: Nguyễn Thị Công
Số 03 đường số 4, khu phố 8, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẾ GIỚI XE ĐẠP

Mã số thuế: 3502378489-001
Người đại diện: Vũ Văn Duy
Tổ 4, ấp 9, Xã Sông Ray, Huyện Cẩm Mỹ, Đồng Nai

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN DUY ANH

Mã số thuế: 0110649340
Người đại diện: Nguyễn Thanh Thúy
Phòng 602, tầng 6, tòa nhà Ford Thăng Long, Số 105 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống đa, Hà Nội

HỘ KINH DOANH JEWELRY KAMI - KMJ

Mã số thuế: 8533084262
Người đại diện: Phạm Kim Ngân
Số A52 đường 14B, KTĐC TTVH Tây Đô, Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, Cần Thơ