1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
2431 |
Đúc sắt, thép |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: • Sản xuất đinh hoặc ghim ; • Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự ; • Sản xuất các sản phẩm đinh vít • Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự ; • Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo ; • Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn; |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ gồm có: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Cho thuê xe tải có người lái |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: • Hoạt động của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hoá; • Hoạt động quản lý đường bộ, cầu, đường hầm, bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ôtô, bãi để xe đạp, xe máy; • Lai dắt, cứu hộ đường bộ |
7310 |
Quảng cáo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |