0107331371 - CÔNG TY TNHH SUDULKI EDU VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH SUDULKI EDU VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | SUDULKI EDU VIET NAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SUDULKI EDU |
Mã số thuế | 0107331371 |
Địa chỉ | Số 5, ngõ 106/5 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THÙY LINH Ngoài ra VŨ THÙY LINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 038 206 7641 |
Ngày hoạt động | 2016-02-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0107331371 lần cuối vào 2023-08-29 17:13:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ IDOCNET.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn văn phòng phẩm; -Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phâm và chế phẩm vệ sinh; -Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; -Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; -Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dung nội thất tương tự; -Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; -Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; -Bán buôn trang thiết bị y tế (Điều 66, Điều 12 Nghị định 36/2016/ NĐ-CP) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị giáo dục, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Bán buôn cao su -Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh -Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt -Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép -Bán buôn phế liệu may mặc và giày dép -Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại -Bán buôn hóa chất khác (trừ loại Nhà nước cấm) -Bán buôn đá quý -Bán buôn phân bón; |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: -Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ thuốc, mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người) - Bán lẻ vật phẩm vệ sinh: Nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm, xà phòng, nước rửa tay, gel rửa tay -Bán lẻ trang thiết bị y tế (Điều 66, điều 12 Nghị định 36/2016/NĐ-CP) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Cho thuê ô tô chuyên dụng có kèm người lái để vận tải hàng hóa. - Cho thuê ô tô (trừ ô tô chuyên dụng) có kèm người lái để vận chuyển hàng hoá. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập và quản lý dự án; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Cho thuê xe chở khách (không có lái xe đi kèm); - Cho thuê xe tải, bán rơmooc và xe giải trí. - Cho thuê xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; -Các dịch vụ dạy kèm (gia sư), bồi dưỡng kiến thức; -Giáo dục dự bị, giáo dục đặc biệt: trẻ tự kỷ; -Các trung tâm dạy học có các khóa học dành cho học sinh yếu kém; -Các khóa dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; -Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; -Đào tạo về sự sống, kỹ năng sống; -Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; -Dạy máy tính, tin học; -Dạy bơi lội; - Loại trừ hoạt động của các trường, các tổ chức Đảng, đoàn thể và tôn giáo |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: -Tư vấn giáo dục; -Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục; -Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục; -Dịch vụ kiểm tra giáo dục; -Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên; |