0107312594-002 - CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI VST - CHI NHÁNH THÁI BÌNH
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI VST - CHI NHÁNH THÁI BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | VST BUSSINESS TRADING SERVICE TRANSPORTATION COMPANY LIMITED - THAI BINH BRANCH |
Tên viết tắt | VST THAI BINH BRANCH |
Mã số thuế | 0107312594-002 |
Địa chỉ | Nhà bà Phạm Thị Mỵ, thôn Cát Già, Xã Tây Giang, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM NGỌC LÂM |
Ngày hoạt động | 2018-05-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải - Kiến Xương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0107312594-002 lần cuối vào 2024-06-20 01:14:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4920 | Vận tải bằng xe buýt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, quảng cáo và quản lý bất động sản |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị vận tải đường bộ (trừ xe có động cơ) không có người điều khiển: cho thuê thiết bị vận tải đường thủy không kèm người điều khiển; cho thuê container; cho thuê palet. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa |