0107296102 - CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ & PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG CCW
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ & PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG CCW | |
---|---|
Tên viết tắt | CCW CO.,LTD |
Mã số thuế | 0107296102 |
Địa chỉ | Số 43, hẻm 193/220/27/2, đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG Ngoài ra NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2016-01-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0107296102 lần cuối vào 2024-01-01 03:21:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: - Nuôi trâu, bò thịt; cày kéo; lấy sữa; làm giống; - Sản xuất sữa nguyên chất từ bò cái và trâu cái sữa; - Sản xuất tinh dịch trâu, bò. |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la Chi tiết: - Chăn nuôi ngựa, lừa, la để lấy thịt, lấy sữa và chăn nuôi giống; - Sản xuất sữa nguyên chất từ ngựa, lừa, la sữa; - Sản xuất tinh dịch ngựa, lừa, la. |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: - Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh): chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng; - Nuôi ong và sản xuất mật ong; - Nuôi tằm, sản xuất kén tằm; - Sản xuất da lông thú, da bò sát từ hoạt động chăn nuôi. |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Gieo trồng kết hợp với chăn nuôi gia súc như hoạt động chăn nuôi gia súc, gia cầm trong các đơn vị trồng trọt mà không có hoạt động nào chiếm hơn 66% giá trị sản xuất của đơn vị. |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: - Cho thuê máy nông nghiệp có cả người điều khiển; - Hoạt động tưới, tiêu nước phục vụ trồng trọt. |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: - Hoạt động để thúc đẩy việc nhân giống; - Kiểm dịch vật nuôi, chăn dắt cho ăn, thiến hoạn gia súc, gia cầm, rửa chuồng trại, lấy phân...; |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: - Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm, như làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy; |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ (loại nhà nước cho phép) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (loại nhà nước cho phép) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: - Vận chuyển gỗ và lâm sản khai thác đến cửa rừng. - cho thuê máy lâm nghiệp có cả người điều khiển |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất đồ nhựa; Sản xuất các sản phẩm plastic bán chế biến; Sản xuất các sản phẩm nhựa hoàn thiện; Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng; Sản xuất bàn, đồ bếp và đồ nhà vệ sinh bằng nhựa; Sản xuất tấm hoặc bản bóng kính; Sản xuất tấm phủ sàn bằng nhựa cứng hoặc linoleum; Sản xuất sản phẩm nhựa chuyển hóa |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa bảo dưỡng các công trình thiết bị viễn thông, điện, điện tử, tin học |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các công trình viễn thông, điện tử, tin học Xây dựng các công trình viễn thông, điện, điện tử, tin học |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải sinh hoạt thoát nước đô thị, xử lý bùn cặn bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thoát nước |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: + Xử lý rác thải hữu cơ để tiêu huỷ. |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: - Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm, ở vị trí hiện tại hoặc vị trí cũ, thông qua sử dụng các phương pháp cơ học, hoá học hoặc sinh học; - Khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp, gồm cả nhà máy và khu hạt nhân; - Khử độc và làm sạch nước bề mặt tại các nơi bị ô nhiễm do tai nạn, ví dụ như thông qua việc thu gom chất gây ô nhiễm hoặc thông qua sử dụng các chất hoá học; - Làm sạch dầu loang và các chất gây ô nhiễm khác trên đất, trong nước bề mặt, ở đại dương và biển, gồm cả vùng bờ biển; - Huỷ bỏ amiăng, sơn chì và các vật liệu độc khác; - Hoạt động kiểm soát ô nhiễm chuyên dụng khác. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn chế phẩm vệ sinh; Bán buôn dụng cụ y tế, vật tư y tế tiêu hao |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị máy dệt may da giầy; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hạt nhựa, bao bì, bán buôn sản phẩm nhựa plastic Bán buôn hóa chất sử dụng trong phòng thí nghiệm, hóa chất dùng trong xét nghiệm |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hạt nhựa, bao bì |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: - Hoạt động của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hoá; - Hoạt động quản lý đường bộ, cầu, đường hầm, bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ôtô, bãi để xe đạp, xe máy; |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông Dịch vụ quản trị, bảo hành, bảo trì hoạt động của phần mềm và hệ thống thông tin Dịch vụ tư vấn, đánh giá, thẩm định chất lượng phần mềm Dịch vụ tư vấn, xây dựng dự án phần mềm Dịch vụ chuyển giao công nghệ phần mềm Dịch vụ tích hợp hệ thống Dịch vụ bảo đảm an toàn, an ninh cho sản phẩm phần mềm, hệ thống thông tin Dịch vụ phân phối, cung ứng sản phẩm phần mềm Tư vấn, trợ giúp khách hàng lắp đặt sản phẩm phần cứng Lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành sản phẩm phần cứng |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát tư vấn, thiết kế các công trình viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông; Xác định tình trang kỹ thuật thiết bị viễn thông, tin học và điện tử; Tư vấn, khảo sát lập dự án đầu tư , thẩm định dự án, dự toán công trình, bưu chính viễn thông, điện tử, tin học (Doanh nghiệp và các đơn vị trực thuộc chỉ được kinh doanh những ngành nghề kinh doanh khi đủ điều kiện theo quy định pháp luật). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Kiểm tra thành phần vật lý và hiệu suất của vật liệu, ví như độ chịu lực, độ bền, độ dày, năng lực phóng xạ...; - Chứng nhận sản phẩm, bao gồm hàng hóa tiêu dùng, xe có động cơ, máy bay, vỏ điều áp, máy móc nguyên tử; |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao kỹ thuật, công nghệ chuyên ngành viễn thông, điện, điện tử, tin học Tư vấn môi trường |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí Chi tiết: - Xe đạp; - Thiết bị thể thao khác; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa; |
8532 | Đào tạo trung cấp Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Dạy nghề nhằm đào tạo nhân lực kỹ thuật trực tiếp trong sản xuất, dịch vụ có năng lực thực hành nghề tương xứng với trình độ đào tạo |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: + Sân vận động bóng đá, bóng chày + Bể bơi và sân vận động, |