0107278382 - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TÒA NHÀ NIPPON VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TÒA NHÀ NIPPON VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | NIPPON VIET NAM BUILDING EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NIPPON VIET NAM CO., LTD |
Mã số thuế | 0107278382 |
Địa chỉ | số 15 ngách 23a ngõ 112 đường Tây Mỗ, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN LÊ TRUNG HẢI |
Điện thoại | 0435690754 |
Ngày hoạt động | 2016-01-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0107278382 lần cuối vào 2023-12-26 20:41:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất sản phẩm điện tử |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: Sản xuất dây và cáp sợi tách biệt từ sắt, đồng, nhôm |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất chuông điện, Sản xuất dây phụ trợ được làm từ dây cách điện, sản xuất còi báo động |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa sản phẩm điện tử và thiết bị viễn thông |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp ráp sản phẩm điện tử và thiết bị viễn thông |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, văn hóa thể thao, cơ sở hạ tầng , đường dây và trạm biến điện đến 35KV |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp ráp, lắp đặt hệ thống điện, điện tử, điện lạnh |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp ráp, lắp đặt hệ thống điều hòa không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, thiết bị y tế,thiết bị ngành nước, thiết bị xử lý môi trường, thiết bị phòng cháy, chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán và ký gửi hàng hóa Đại lý mua bán khí đốt hóa lỏng (gas) bếp gas và các phụ kiện của chúng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán các mặt hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện gia dụng, điện tử viễn thông, điều hòa không khí và các phụ kiện của chúng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán các loại máy móc, thiết bị dân dụng và công nghiệp Mua bán thang máy, thiết bị y tế,thiết bị ngành nước, thiết bị xử lý môi trường, thiết bị phòng cháy, chữa cháy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ thiết bị , đồ dùng gia đình, hàng điện tử tiêu dùng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); - Cho thuê sản phẩm điện tử và thiết bị viễn thông - Cho thuê không kèm người điều khiển, các thiết bị và đồ dùng hữu hình khác thường được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh: + Thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn, + Thiết bị sản xuất điện ảnh, |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |