0107004871 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ TRUYỀN THÔNG AMIGO TOÀN CẦU
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ TRUYỀN THÔNG AMIGO TOÀN CẦU | |
---|---|
Tên quốc tế | AMIGO GLOBAL TECHNOLOGY AND MEDIA JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | AMEDI ., JSC |
Mã số thuế | 0107004871 |
Địa chỉ | Số 321 phố Quan Nhân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TÍCH ĐỨC Ngoài ra NGUYỄN TÍCH ĐỨC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0437959111 |
Ngày hoạt động | 2015-09-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0107004871 lần cuối vào 2024-01-05 01:54:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1820 | Sao chép bản ghi các loại (trừ loại nhà nước cấm) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Cơ sở sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc; (Điểm a, Khoản 2 Điều 32 Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/04/2016) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm dò mìn, nổ mìn và hoạt động khác tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Nhóm này gồm: Hoạt động lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng. Cụ thể: + Dây dẫn và thiết bị điện, + Đường dây thông tin liên lạc, + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Đại lý bán hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng ( Chương III NĐ 67/2016/NĐ-CP ngày 01/07/2016) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền (Điểm đ, Khoản 2 Điều 32 Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/04/2016) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ hoạt động đấu giá) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (trừ loại nhà nước cấm và chỉ hoạt động sau khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (trừ loại nhà nước cấm và chỉ hoạt động sau khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Hoạt động của các điểm truy cập internet - Đại lý dịch vụ viễn thông - Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính - Tư vấn, trợ giúp khách hàng lắp đặt sản phẩm phần cứng; - Phân phối, lưu thông các sản phẩm phần cứng; - Lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành sản phẩm phần cứng; - Xuất nhập khẩu sản phẩm phần cứng; - Các dịch vụ phần cứng khác. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu -Nhóm này bao gồm: Các hoạt động dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu như:Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ thông tin nhà nước cấm) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ Tư vấn khám bệnh qua điện thoại, tư vấn chăm sóc sức khỏe qua các phương tiện công nghệ thông tin, viễn thông |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (trừ loại nhà nước cấm và chỉ hoạt động sau khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (trừ loại nhà nước cấm và chỉ hoạt động sau khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: - Phòng khám nội tổng hợp, phòng khám bác sỹ gia đình - Phòng tư vấn khám bệnh, chữa bệnh qua điện thoại, phòng tư vấn chăm sóc sức khỏe qua các phương tiện công nghệ thông tin, viễn thông và thiết bị y tế (Điểm a, c khoản 4 Điều 25 Thông tư số 41/2011/TT-BYT ngày 14/11/2011) |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng Chi tiết: Nhóm này gồm: - Nhà dưỡng lão có sự chăm sóc điều dưỡng; - Nhà an dưỡng; - Nhà nghỉ có chăm sóc điều dưỡng; - Các cơ sở chăm sóc điều dưỡng; - Nhà điều dưỡng. (QĐ 337) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |