0106942635 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GỖ NGHIỆP THUẬN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GỖ NGHIỆP THUẬN | |
---|---|
Tên quốc tế | NGHIEP THUAN TRADE SERVICES WOOD COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NGHIEP THUAN CO.,LTD |
Mã số thuế | 0106942635 |
Địa chỉ | Đội 14, thôn Yên Lạc 3, Xã Cần Kiệm, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN VƯỢNG |
Điện thoại | 01666629371 |
Ngày hoạt động | 2015-08-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thạch Thất - Quốc Oai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0106942635 lần cuối vào 2024-01-03 10:23:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ chi tiết: - Cưa, xẻ, bào và gia công cắt ngọt gỗ. - Xẻ mỏng, bóc vỏ, đẽo bào gỗ. - Sản xuất tà vẹt bằng gỗ. - Sản xuất sàn gỗ chưa lắp ráp. - Sản xuất sợi gỗ, bột gỗ, vỏ bào, hạt gỗ. |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác chi tiết: - Sản xuất gỗ dán, bìa giấy đủ mỏng để sử dụng dán hoặc làm gỗ dán hoặc sử dụng cho các mục đích khác như: + Tấm gỗ được làm nhẵn, nhuộm, phủ, thấm tẩm, tăng cường (có giấy hoặc vải lót sau), + Làm dưới dạng rời, - Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự, - Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ, - Sản xuất gỗ ván ghép và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thuỷ tinh, - Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng. |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng chi tiết: - Sản xuất đồ gỗ chủ yếu dùng trong công nghiệp xây dựng, cụ thể: + Rui, mè, xà, dầm, các thanh giằng, + Các khung đỡ mái nhà được làm sẵn bằng gỗ, bằng kim loại nối với nhau và bằng gỗ dán mỏng, + Cửa ra vào, cửa sổ, cửa chớp, khung cửa, bất kể chúng có các phụ kiện bằng kim loại hay không, như bản lề, khoá… + Cầu thang, hàng rào chắn, + Ván ốp, hạt gỗ, gỗ đúc, + Lót ván sàn, mảnh gỗ ván sàn được lắp ráp thành tấm. - Sản xuất các khung nhà lắp sẵn hoặc các bộ phận của nhà, chủ yếu bằng gỗ; - Sản xuất nhà gỗ di động; - Sản xuất các bộ phận bằng gỗ (trừ các đồ không có chân). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể: + Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải, + Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo, + Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ, + Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ, + Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: - Sản xuất ghế và chỗ ngồi bằng gỗ cho văn phòng, phòng làm việc, khách sạn, nhà hàng, nơi công cộng và gia dụng ; - Sản xuất ghế và chỗ ngồi bằng gỗ cho nhà hát, rạp chiếu phim ; - Sản xuất ghế và chỗ ngồi cho thiết bị vận tải bằng gỗ ; - Sản xuất ghế xôfa, giường xôfa và bộ xôfa ; - Sản xuất ghế và chỗ ngồi bằng gỗ trong vườn ; - Sản xuất đồ nội thất bằng gỗ đặc biệt cho cửa hàng: quầy thu tiền, giá trưng bày, kệ, ngăn, giá... - Sản xuất đồ đạc văn phòng bằng gỗ ; - Sản xuất đồ đạc nhà bếp bằng gỗ ; - Sản xuất đồ đạc gỗ cho phòng ngủ, phòng khách, vườn... - Sản xuất tủ gỗ cho máy khâu, tivi... |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp đặt các loại máy móc công nghiệp |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: Thi công hạ tầng viễn thông, các công trình cơ điện (M&E), các công trình điện áp đến 35KV |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: - Xây dựng công trình văn hoá thể thao - Xây dựng các công trình thuỷ lợi - Xây dựng các công trình giao thông - Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện ( đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: - Thi công hệ thống chiếu sáng đô thị, đèn tín hiệu giao thông - Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Mua bán xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác; - Bán buôn đồ dùng nội thất tương tự như: giá sách, kệ....bằng gỗ, song, mây và vật liêụ khác. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Kinh doanh máy móc trang thiết bị chuyên dụng ngành xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: - Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa; - Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp chi tiết: Bán lẻ nhiều loại hàng hóa trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp, cửa hàng bách hóa |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ dầu hoả |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Thiết kế in ấn |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự chi tiết: Sửa chữa, làm mới, đánh bóng giường, tủ, bàn, ghế, kể cả đồ dùng văn phòng. |