0106927651 - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY EGC
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY EGC | |
---|---|
Tên quốc tế | EGC FIRE PROTECTION EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | EGC ., JSC |
Mã số thuế | 0106927651 |
Địa chỉ | Số 15, ngõ 567 Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM NGỌC DŨNG ( sinh năm 1990 - Hải Phòng) |
Điện thoại | 0437611501 |
Ngày hoạt động | 2015-08-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0106927651 lần cuối vào 2024-06-28 01:30:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Sản xuất chất chống cháy, chống đóng băng. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chỉ bao gồm: Sản xuất sản phẩm khác từ plastic: Thiết bị ngăn cách, bộ phận của thiết bị chiếu sáng, thiết bị văn phòng, thiết bị giáo dục. |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chỉ bao gồm: Động cơ chữa cháy, quét đường, thư viện lưu động, xe bọc sắt. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: - Sản xuất thiết bị bảo vệ an toàn như : Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn, sản xuất quần áo amiăng (như bộ bảo vệ chống cháy). - Sản xuất phương tiện, thiết bị phòng cháy chữa cháy và cứu hộ cứu nạn. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm: hoạt động dò mìn, nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chỉ bao gồm: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống âm thanh, lắp đặt hệ thống chống sét. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ bao gồm: Đại lý. |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ bao gồm: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, cụ thể: Bán buôn sách, truyện, kể cả sách giáo khoa; Bán buôn báo, tạp chí, bưu thiếp và các ấn phẩm khác; Bán buôn văn phòng phẩm, Bán buôn thiết bị giáo dục. (Không bao gồm: bán buôn dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Không bao gồm: bán buôn thiết bị thu phát sóng) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ bao gồm: - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, bàn ghế, tủ, thiết bị điện, động cơ điện, máy biến thế, các loại máy công cụ, dụng cụ đo lường, thiết bị cứu nạn, cứu hộ. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ bao gồm: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thât tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh . |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ bao gồm: Bán lẻ thiết bị giáo dục. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chỉ bao gồm: - Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; - Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm: kinh doanh bất động sản và cho thuê kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chỉ bao gồm: Hoạt động trang trí nội thất. (Không bao gồm: thiết kế kiến trúc công trình) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chỉ bao gồm: Máy tính và thiết bị ngoại vi. |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: - Kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. (Doanh nghiệp và các đơn vị trực thuộc chỉ được kinh doanh những ngành nghề đã đăng ký, khi đủ điều kiện quy định pháp luật và cơ quan có thẩm quyền cấp phép; trừ ngành nghề Nhà nước cấm và ngành nghề không áp dụng với loại hình doanh nghiệp trên). |
8532 | Đào tạo trung cấp Chỉ bao gồm: Dạy nghề. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); - Giáo dục dự bị; - Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính. |