0106801391 - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VÀ GIÁO DỤC VIETNAMEDUTECH
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VÀ GIÁO DỤC VIETNAMEDUTECH | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAMEDUTECH EDUCATION AND DEVELOPMENT TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0106801391 |
Địa chỉ | Số 24, Liền kề 3, Khu đô thị Văn Khê, Đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ NGỌC SƠN |
Ngày hoạt động | 2015-03-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0106801391 lần cuối vào 2024-06-25 15:24:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN V&L HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ viễn thông; Dịch vụ nhắn tin; (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ hoạt động sản xuất kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Việc tổ chức, xúc tiến và quản lý các sự kiện, như kinh doanh hoặc triển lãm, giới thiệu, hội nghị |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8510 | Giáo dục mầm non (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
8520 | Giáo dục tiểu học (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
8531 | Đào tạo sơ cấp (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề; |
8541 | Đào tạo đại học (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
8542 | Đào tạo thạc sỹ (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |