0106737347 - CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CHẾ BIẾN DƯỢC LIỆU THỰC PHẨM VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CHẾ BIẾN DƯỢC LIỆU THỰC PHẨM VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM PHYTOPHARMA AND FOODS IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VBFIE., JSC |
Mã số thuế | 0106737347 |
Địa chỉ | Số nhà 42, ngách 17/188, đường Tư Đình, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH VÂN ( sinh năm 1979 - Thanh Hóa) Ngoài ra NGUYỄN THÀNH VÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 043 675 6465 |
Ngày hoạt động | 2015-01-07 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Long Biên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0106737347 lần cuối vào 2023-12-26 09:59:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau các loại Trồng đậu các loại Trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây lâu năm |
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo Trồng cây ăn quả khác |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
0221 | Khai thác gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (trừ các loại Nhà nước cấm) |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: Khai thác, nuôi trồng thủy sản; Khai thác thủy sản; |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: Khai thác thuỷ sản nước lợ Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thịt Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thuỷ sản Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô Chế biến và bảo quản nước mắm Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |