0106725119 - CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐỒNG KIM THANH
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐỒNG KIM THANH | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG KIM THANH DEVELOPMENT INVESTMENT TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DONG KIM THANH DEVELOP CO.,LTD |
Mã số thuế | 0106725119 |
Địa chỉ | Số nhà 203 đường Nguyễn Thái Học, Thị Trấn Phùng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Phạm Thị Thắm Ngoài ra Phạm Thị Thắm còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0936425049 |
Ngày hoạt động | 2014-12-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0106725119 lần cuối vào 2024-01-04 05:17:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
0710 | Khai thác quặng sắt (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (loại Nhà nước cho phép) |
4631 | Bán buôn gạo |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn dụng cụ y tế Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn dụng cụ thể dục thể thao Bán buôn sách báo tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh, - Bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp; Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. (loại Nhà nước cho phép) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chi tiết: Bán buôn hoá chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) - Bán buôn phân bón; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su; - Bán buôn sợi dệt...; -Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, bán buôn giấy, đá quý (loại Nhà nước cho phép) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; - Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quầy bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quầy bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn luật, thuế, kế toán, kiểm toán) |
7310 | Quảng cáo (loại Nhà nước cho phép) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: hoạt động trang trí nội thất (không bao gồm thiết kế kiến trúc công trình) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: tư vấn về môi trường, dịch vụ chuyển giao công nghệ |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |