0106708593 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH AN MINH
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH AN MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | AN MINH PROGRAM PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AM PRODUCTION CO.,LTD |
Mã số thuế | 0106708593 |
Địa chỉ | Số 2, Ngách 192/19 Giải Phóng, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THẾ PHƯƠNG Ngoài ra NGUYỄN THẾ PHƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0938496666 |
Ngày hoạt động | 2014-12-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0106708593 lần cuối vào 2024-06-20 01:23:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TIN HỌC EFY VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chỉ bao gồm: Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng Lắp đặt hệ thống âm thanh . |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ bao gồm: Đại lý. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Không bao gồm: bán buôn thiết bị thu phát sóng) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5820 | Xuất bản phần mềm |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chỉ bao gồm: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình. (Không bao gồm: hoạt động sản xuất phim) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ Chỉ bao gồm: Hoạt động biên tập, truyền băng, đầu đề, phụ đề, giới thiệu phim (giới thiệu danh sách các diễn viên, đạo diễn, người quay phim …), thuyết minh, đồ họa máy tính, sản xuất các hiệu ứng đặc biệt về chuyển động. (Không bao gồm: hoạt động sản xuất phim) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Không bao gồm: hoạt động sản xuất phim) |
5914 | Hoạt động chiếu phim (Không bao gồm: hoạt động sản xuất phim) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chỉ bao gồm: Đại lý dịch vụ viễn thông . |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (Không bao gồm: hoạt báo chí) |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại. (trừ các hoạt động Nhà nước cấm) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm: tư vấn pháp luật, tư vấn tàichính) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chỉ bao gồm: Chụp ảnh cho tiêu dùng và thương mại. (Không bao gồm: hoạt động sản xuất phim) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: - Hoạt động phiên dịch; - Dịch vụ chuyển giao công nghệ. |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chỉ bao gồm: Cho thuê: thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn; thiết bị sản xuất điện ảnh. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chỉ bao gồm: Hoạt động của các cơ sở và việc cung cấp các dịch vụ đáp ứng nhu cầu về thưởng thức văn hoá và giải trí cho khách hàng. Tổ chức các buổi trình diễn kịch trực tiếp, các buổi hoà nhạc và opera hoặc các tác phẩm khiêu vũ và các tác phẩm sân khấu khác. (Không bao gồm: hoạt động của nhà báo độc lập) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: - Các hoạt động vui chơi và giải trí (trừ các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề); - Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che . |