1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 |
In ấn ( Trừ loại Nhà nước cấm) |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh ( Trừ loại Nhà nước cấm) |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi ( Trừ loại Nhà nước cấm) |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (trừ đấu giá) |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (trừ đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. - Bán buôn sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. - Bán buôn dụng cụ y tế, máy thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế( Đối với ngành nghề có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sản xuất, kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng nguyên liệu và vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp ( Trừ dược phẩm và loại Nhà nước cấm) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh ( Trừ loại Nhà nước cấm) |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết:- Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vê sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. - Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế chỉnh hình |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hàng lưu niệm, đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: - Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet ( Trừ loại Nhà nước cấm) |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ (không bao gồm kinh doanh bán hàng đa cấp) |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan ( không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông) |
6312 |
Cổng thông tin (Không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên ( Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ ( Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược ( Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp ( Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội ( Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn ( Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
7310 |
Quảng cáo ( Không bao gồm quảng cáo thuốc là) |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận ( Không bao gồm hoạt động báo chí) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Trang trí nội thất (Không bao gồm thiết kế có chứng chỉ hành nghề) |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác ( Trừ loại Nhà nước cấm) |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật ( Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |