0106650819 - CÔNG TY TNHH ĐIỆN CÔNG NGHIỆP HUY PHƯƠNG
CÔNG TY TNHH ĐIỆN CÔNG NGHIỆP HUY PHƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HUY PHUONG ELECTRIC INDUSTRY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUY PHUONG ELEC IND CO.,LTD |
Mã số thuế | 0106650819 |
Địa chỉ | Khu 9 đường Đê Tả Sông Hồng, Xã Văn Khê, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH VĂN ĐÔNG ( sinh năm 1983 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0243 999 4786 / 0913 |
Ngày hoạt động | 2014-09-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê Linh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0106650819 lần cuối vào 2024-01-04 16:50:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ loại hình Nhà nước cấm); |
1820 | Sao chép bản ghi các loại (trừ loại Nhà nước cấm); |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết:Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: - Mô tơ điện, máy phát điện và bộ mô tơ máy phát điện, các loại máy biến thế điện, máy biến thế phân loại và máy biến thế đặc biệt, thiết bị tổng đài và thiết bị chuyển đổi, các rơle và bộ điều khiển công nghiệp, thiết bị điện chiếu sáng và các thiết bị dây dẫn điện và thiết bị không dẫn điện để dùng cho các mạch điện; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: - Lắp đặt máy móc chuyên dụng. Tuy nhiên, việc lắp đặt thiết bị là bộ phân không thể thiếu của các toà nhà hoặc các cấu trúc tương tự, như lắp đặt dây dẫn điện, hệ thống chuông báo trộm hay lắp đặt hệ thống điều hòa, thang máy được xếp vào xây dựng: + Lắp đặt máy công nghiệp trong các nhà máy công nghiệp; + Lắp đặt thiết bị kiểm soát quá trình công nghiệp; +Tháo dỡ các máy móc và thiết bị cỡ lớn; +Máy làm đòn bẩy; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công ích |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống, lò sưởi và điều hoà không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng, thay đổi, và sửa chữa. Cụ thể: Hệ thống lò sưởi (điện, ga, dầu);Lò sưởi, tháp làm lạnh; Máy thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện; Thiết bị bơm và vệ sinh; Thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hoà nhiệt độ; Thiết bị lắp đặt ga; Bơm hơi; Hệ thống đánh lửa; Hệ thống đánh cỏ; Lắp đặt hệ thống ống dẫn. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ((Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản theo quy định của Luật đấu giá tài sản) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); máy móc, thiết bị y tế; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dịch vụ tư vấn đấu thầu; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Dịch vụ nhận ủy thác mua bán hàng hóa (Không bao gồm ủy thác đầu tư); -Xuất nhấp khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |