0106620388-002 - CHI NHÁNH - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BÁCH LỘC
CHI NHÁNH - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BÁCH LỘC | |
---|---|
Mã số thuế | 0106620388-002 |
Địa chỉ | Số 331 đường Điện Biên Phủ, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ TRƯỜNG GIANG ( sinh năm 1976 - Lào Cai) Ngoài ra ĐỖ TRƯỜNG GIANG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2017-07-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Khê - Liên Chiểu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0106620388-002 lần cuối vào 2024-06-20 01:33:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ ( gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác Chi tiết: Thu nhặt cánh kiến, nhựa cây thường, nhựa cây thơm; Thu nhặt hoa quả, rau hoang dại như trám, quả mọng, quả hạch, quả dầu, nấm rừng, rau rừng, quả rừng tự nhiên; Thu nhặt các sản phẩm khác từ rừng như: nhặt xác động vật (Pháp nhân chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật); |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật); |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ( không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ ( gỗ có nguồn gốc hợp pháp; không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: - Sản xuất gỗ dán, bìa giấy đủ mỏng để sử dụng dán hoặc làm gỗ dán hoặc sử dụng cho các mục đích khác như: Tấm gỗ được làm nhẵn, nhuộm, phủ, thấm tẩm, tăng cường (có giấy hoặc vải lót sau), Làm dưới dạng rời; - Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự; Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ; Sản xuất gỗ ván ghép và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thuỷ tinh; Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng.( không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng ( gỗ có nguồn gốc hợp pháp; không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện ( gỗ có nguồn gốc hợp pháp; không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét ( không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao ( không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao ( không hoạt động tại trụ sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá ( không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế ( không hoạt động tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện ( không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm: Nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự trong ngành nghề này); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy ( không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật); |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (không bao gồm hàng hóa, dịch vụ, hoạt động kinh doanh khác mà theo qui định pháp luật cấm hoặc hạn chế kinh doanh); |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật và không bao gồm quầy bar, karaoke, vũ trường, massge, xoa bóp, bấm huyệt, day huyệt,vât lý trị liệu, xông hơi, xông hơi thuốc,hành nghề y học cổ truyền; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ sơn, màu, véc ni , kính xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng; - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (trừ taxi) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản trong ngành nghề này) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật); |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật và không bao gồm quầy bar, karaoke, vũ trường, massge, xoa bóp, bấm huyệt, day huyệt,vât lý trị liệu, xông hơi, xông hơi thuốc,hành nghề y học cổ truyền; |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật và không bao gồm quầy bar, karaoke, vũ trường, massge, xoa bóp, bấm huyệt, day huyệt,vât lý trị liệu, xông hơi, xông hơi thuốc,hành nghề y học cổ truyền; |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật);( trừ hoạt động thám tử và điều tra) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : Cho thuê máy móc, thiết bị |
7911 | Đại lý du lịch |