0106597724 - CÔNG TY TNHH KOPLER
CÔNG TY TNHH KOPLER | |
---|---|
Tên quốc tế | KOPLER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KOPLER CO., LTD |
Mã số thuế | 0106597724 |
Địa chỉ | Số nhà 22, dãy B8, ngõ 8, đường Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | MAI HUY VIỄN |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2014-07-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0106597724 lần cuối vào 2024-06-20 01:22:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN VIETTAK.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
3830 | Tái chế phế liệu (trừ loại Nhà nước cấm) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (không bao gồm thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh công cụ hỗ trợ, gồm: Sản xuất, lắp ráp, nhập khẩu, xuất khẩu, mua, bán công cụ hỗ trợ; sửa chữa công cụ hỗ trợ (không bao gồm đạn dùng cho công cụ hỗ trợ) (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) - Kinh doanh thiết bị phát tín hiệu của xe được quyền ưu tiên, gồm: Sản xuất, lắp ráp, nhập khẩu, xuất khẩu, mua, bán cờ hiệu, đèn, còi phát tín hiệu ưu tiên của xe cơ giới (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) - Sản xuất, lắp ráp, nhập khẩu, xuất khẩu, mua, bán, vận chuyển, sửa chữa: công cụ hỗ trợ; máy kiểm tra tốc độ phương tiện giao thông cơ giới đường bộ; thiết bị kiểm tra nồng độ cồn; thiết bị giám sát điện thoại di động GSM và các loại thiết bị giám sát điện thoại di động khác. (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Kinh doanh công cụ hỗ trợ (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: Thiết lập mạng viễn thông cố định mặt đất không sử dụng băng tần số vô tuyến điện trong phạm vi một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Thiết lập mạng viễn thông di động mặt đất có sử dụng kênh tần số vô tuyến điện |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông Hoạt động thương mại điện tử Kinh doanh sản phẩm và dịch vụ an toàn thông tin mạng; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (Trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động điều tra) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (không bao gồm hoạt động báo chí và hoạt động Nhà nước cấm) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |