0106508869 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VĂN HÓA SAO VIỆT
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VĂN HÓA SAO VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | SAO VIET CULTURE SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SAO VIET CULTURE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0106508869 |
Địa chỉ | Số 68B, Ngõ 117, phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐÌNH KHUYẾN |
Điện thoại | 0915921357 |
Ngày hoạt động | 2014-04-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0106508869 lần cuối vào 2023-12-26 20:19:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in - Sản xuất các sản phẩm sao chụp; - Dịch vụ làm đĩa bao gồm sắp hình ảnh và sắp đĩa; - Khắc chạm, khắc axit trên trục lăn cho khắc kẽm; - Xử lý đĩa trực tiếp sang đĩa - Chuẩn bị đĩa và nhuộm nhằm làm giảm công việc in ấn và dán tem; - Các sản phẩm nghệ thuật bao gồm in thạch bản và mộc bản - Thiết kế các sản phẩm in như bản phác thảo, maket, bản nháp; - Các hoạt động đồ họa khác như khắc rập khuôn, rập khuôn tem, in nổi, in dùi lỗ, chạm nổi, quét dầu và dát mỏng, kiểm tra thứ tự và sắp xếp - Đóng sách thành quyển, tạp chí, sách quảng cáo, catalo - Xếp chữ, sắp chữ, sắp chữ in, nhập dữ liệu trước khi in bao gồm quét và nhận biết chữ cái quang học, tô màu điện tử; |
1820 | Sao chép bản ghi các loại (trừ các chương trình nhà nước cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình - Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (trừ các chương trình nhà nước cấm); |
6312 | Cổng thông tin (không bao gồm hoạt động báo chí) |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; - Dịch vụ điểm tin báo chí, (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) ; |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) ; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí - Tổ chức các buổi trình diễn kịch trực tiếp, các buổi hoà nhạc và opera các tác phẩm sân khấu khác: - Hoạt động của các nhóm, gánh xiếc, hoặc các công ty, ban nhạc, dàn nhạc, - Hoạt động của các nghệ sỹ đơn lẻ như các tác giả, diễn viên, đạo diễn, nhà sản xuất, nhạc sỹ, nhà diễn thuyết, hùng biện hoặc dẫn chương trình, người thiết kế sân khấu. - Hoạt động của các nhà hát và các phòng hoà nhạc và các cơ sở nghệ thuật khác, - Hoạt động của các nhà sản xuất hoặc các nhà thầu về các sự kiện trình diễn nghệ thuật trực tiếp (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu - Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên - Hoạt động của các nhà đạo diễn hoặc các nhà thầu khoán các sự kiện trình diễn trực tiếp (trừ các chương trình nhà nước cấm); |