0106434504 - CÔNG TY TNHH THUẬN VIÊN
CÔNG TY TNHH THUẬN VIÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | THUAN VIEN COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0106434504 |
Địa chỉ | Số 4A, ngõ 236/31, khương đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ HẠNH HIỆP |
Điện thoại | 0969525399 |
Ngày hoạt động | 2014-01-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0106434504 lần cuối vào 2024-06-20 01:23:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KHÔNG GIAN SỐ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chỉ gồm có: Việc xây dựng các mạng lưới vận chuyển, phân phối và các công trình xây dựng dân dụng như: + Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông, + Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông ở thành phố; các công trình phụ thuộc của thành phố. Xây dựng đường ống và hệ thống nước như : Hệ thống tưới tiêu (kênh), Các bể chứa; Xây dựng các công trình cửa: Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa, Nhà máy xử lý nước thải, Các trạm bơm, Nhà máy năng lượng; Khoan nguồn nước. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ gồm có: Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: Các nhà máy lọc dầu, các xưởng hoá chất; Xây dựng công trình cửa như: Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, Đập và đê; Xây dựng đường hầm ; Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời; Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ đắp đường, các cơ sở hạ tầng công). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ gồm có: Đại lý (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ gồm có: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ gồm có: Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; Bán buôn sơn và véc ni; Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có: Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán lẻ đèn và bộ đèn; Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt gọt; hàng gốm, sứ, hàng thuỷ tinh; Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, lie, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện; Bán lẻ thiết bị gia dụng; Bán lẻ nhạc cụ; Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khoá, két sắt (không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng); |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh ( Đối với ngành nghề có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sản xuất, kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chỉ gồm có: - Khảo sát địa chất công trình; - Thiết kế công trình: Xây dựng dân dụng, công nghiệp; giao thông; hạ tầng kỹ thuật; - Khảo sát địa hình; - Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế nội ngoại thất công trình; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; Giám sát thi công xây dựng công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp (lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng và hoàn thiện); Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện; thiết kế công trình giao thông đường bộ; - Hoạt động đo đạc bản đồ (pháp nhân chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo qui định của pháp luật); - Lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan (không bao gồm hoạt động thiết kế công trình trong ngành nghề này); - Lập qui hoạch phát triển kinh tế - xã hội (pháp nhân chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo qui định của pháp luật và không bao gồm hoạt động thiết kế công trình trong ngành nghề này); - Tư vấn thẩm tra thiết kế xây dựng công trình (không bao gồm tư vấn luật, hoạt động của công ty luật, hoạt động của văn phòng luật sư, tư vấn kế toán, tài chính, thuế, chứng khoán và các hoạt động tư vấn khác mà theo qui định pháp luât cấm hoặc hạn chế kinh doanh và không bao gồm hoạt động thiết kế công trình trong ngành nghề này); - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu (không bao gồm hoạt động thiết kế công trình trong ngành nghề này); - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình (pháp nhân chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo qui định của pháp luật); - Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (pháp nhân chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo qui định của pháp luật); - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng (pháp nhân chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo qui định của pháp luật); - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ cấp thoát nước- Môi trường nước công trình xây dựng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (pháp nhân chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo qui định của pháp luật); |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (pháp nhân chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo qui định của pháp luật); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: - Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường (không bao gồm tư vấn luật, hoạt động của công ty luật, hoạt động của văn phòng luật sư, tư vấn kế toán, tài chính, thuế, chứng khoán và các hoạt động tư vấn khác mà theo qui định pháp luât cấm hoặc hạn chế kinh doanh) |