0106433211-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ LÂM HỒNG QUÂN - LHQ GLOBAL
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ LÂM HỒNG QUÂN - LHQ GLOBAL | |
---|---|
Tên quốc tế | LHQ GLOBAL LAM HONG QUAN INTERNATIONAL COMPANY LIMITED BRANCH |
Tên viết tắt | LHQ GLOBAL CO.,LTD BRANCH |
Mã số thuế | 0106433211-001 |
Địa chỉ | 76/8 Tân Hương, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH THỊ YÊN ( sinh năm 1978 - Thanh Hóa) Ngoài ra TRỊNH THỊ YÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2016-06-15 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0106433211-001 lần cuối vào 2024-06-25 12:49:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ LÂM HỒNG QUÂN - LHQ GLOBAL.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ các loại hình nhà nước cấm ); |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết : Bán buôn ô tô con ( loại 12 chỗ ngồi trở xuống); |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa - Đấu giá hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết : Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : - Bán buôn vali, cặp, túi, ví,hàng da và giả da khác; - Bán buôn dụng cụ y tế; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ diện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tập chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết : sim card, điện thoại, thẻ internet, thẻ sim; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; (Đối với các nghành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật); |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ mực in mã vạch; |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : - Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết : Vận tải hàng hóa, vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng, theo tuyến cố định; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết : - Gửi Hàng; - Giao nhận hàng hóa; - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (phục vụ tiệc hội, họp, đám cưới) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán rượu, quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết : - Hoạt động vận hành, duy trì hoặc cung cấp việc tiếp cận các phương tiện truyền giọng nói, dữ liệu, ký tự, âm thanh, hình ảnh, sử dụng hạ tầng viễn thông không dây. Hệ thống truyền dẫn cung cấp truyền dẫn đa hướng theo sóng truyền phát trên không trung, có thể sử dụng công nghệ đơn hoặc kết hợp nhiều công nghệ. Hoạt động duy trì và điều hành nhắn tin di động và mạng viễn thông không dây khác. - Hoạt động mua quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác và điều hành hệ thống đó để cung cấp dịch vụ viễn thông không dây ( trừ vệ tinh ) cho các tổ chức, cá nhân và doanh nghiệp. Hoạt động cung cấp dịch vụ internet bằng mạng viễn thông không dây; |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết : Dịch vụ viễn thông cơ bản : dịch vụ thoại, dịch vụ fax, dịch vụ truyền số liệu, dịch vụ truyền hình ảnh, dịch vụ nhắn tin, dịch vụ kết nối internet; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan ( không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông); |
6312 | Cổng thông tin (trừ các loại thông tin nhà nước cấm và hoạt động báo chí); |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Dịch vụ chuyển giao công nghệ; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (trừ các loại thông tin nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết : xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa; |