0106413409 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUẤT NHẬP KHẨU HƯƠNG LÚA
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUẤT NHẬP KHẨU HƯƠNG LÚA | |
---|---|
Tên quốc tế | HUONG LUA IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUONG LUA IMPORT AND EXPORT CO., LTD |
Mã số thuế | 0106413409 |
Địa chỉ | Nhà số 4 cơ điện, thôn Đặng Xá, Xã Vạn Điểm, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | MAI VĂN PHỐ ( sinh năm 1960 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0435161780 |
Ngày hoạt động | 2014-01-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thường Tín - Phú Xuyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0106413409 lần cuối vào 2024-06-20 01:21:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp tqđ |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Không bao gồm hàng hóa, dịch vụ, hoạt động kinh doanh khác mà theo qui định pháp luật cấm hoặc hạn chế kinh doanh); |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chỉ gồm có: Hoạt động để thúc đẩy nhân giống (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề theo qui định của pháp luật); |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề theo qui định của pháp luật); |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chỉ gồm có: Xay sát bột thô, đánh bóng gạo; |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ gồm có: - Đại lý (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); - Môi giới (không bao gồm môi giới bất động sản, môi giới chứng khoán, môi giới hôn nhân, môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài ,môi giới đưa người đi lao động học tập ở nước ngoài, môi giới cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề ở mục này theo đúng qui định của pháp luật); |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chỉ gồm có: - Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác; - Bán buôn hoa và cây (Không bao gồm cây dược liệu); - Bán buôn động vật sống (Không bao gồm động vật nhà nước cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh) - Bán buôn nông lâm sản nguyên liệu khác, phế liệu, phế thải và sản phẩm phụ được sử dụng cho chăn nuôi động vật. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: - Bán buôn phân bón; - Bán buôn sản phẩm nông hóa (không bao gồm kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất sử dụng trong ngành nông nghiệp); |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có: Bán lẻ nông sản, gạo, thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật; |