0106355404-001 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP TRƯỜNG SƠN MIỀN BẮC - CHI NHÁNH PHÚ THỌ
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP TRƯỜNG SƠN MIỀN BẮC - CHI NHÁNH PHÚ THỌ | |
---|---|
Mã số thuế | 0106355404-001 |
Địa chỉ | Xóm Trống, Xã Văn Miếu, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỒNG VĂN THẬP ( sinh năm 1973 - Hải Dương) Ngoài ra ĐỒNG VĂN THẬP còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0989811911 |
Ngày hoạt động | 2015-11-25 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0106355404-001 lần cuối vào 2024-06-20 01:26:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ NEWIN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác mỏ và khai thác khoáng chất và nguyên liệu khác như: + Nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafít tự nhiên, và các chất phụ gia khác... + Đá quý, bột thạch anh, mica... |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: - Hoạt động dịch vụ khai thác như các thăm dò quặng theo phương pháp thông lệ và lấy mẫu quặng, quan sát địa chất tại nơi thăm dò; - Dịch vụ bơm và tháo nước theo khế ước hoặc hợp đồng; |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp; - Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê. - Xây dựng đường hầm; - Xây dựng các công trình đường dây điện và trạm biến áp từ 0,4 đến 500 KV. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động + Các loại cửa tự động + Hệ thống đèn chiếu sáng + Hệ thống hút bụi + Hệ thống âm thanh + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc,Thử độ ẩm và các công việc thử nước, Chống ẩm các toà nhà, Chôn chân trụ, Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, Uốn thép, Xây gạch và đặt đá, Lợp mái bao phủ toà nhà; Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao; Các công việc dưới bề mặt; Xây dựng bể bơi ngoài trời; Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà; Thuê cần trục có người điều khiển. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ loại cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn tổng hợp nhiều loại hàng hóa, không chuyên doanh loại hàng nào. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, thuế, tài chính, kiểm toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ mời thầu; Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình (không bao gồm thiết kế công trình); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ hoạt động sản xuất kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) (Chuyển đổi từ Công ty TNHH du lịch khách sạn và tổ chức sự kiện them, ngày cấp chuyển đổi: 23/07/2014) |