0106316719 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHAN CHI HUY
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHAN CHI HUY | |
---|---|
Tên quốc tế | CHI HUY PHAN COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0106316719 |
Địa chỉ | Số 412 khu T36 tổ 39, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HUYẾN ( sinh năm 1982 - Hưng Yên) |
Điện thoại | 0963374868 |
Ngày hoạt động | 2013-09-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0106316719 lần cuối vào 2024-06-20 01:21:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất men vi sinh; Trộn chè và chất phụ gia; Sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm; Sản xuất súp và nước xuýt; Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hooc môn; Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sôi như cốt madonne, bột mù tạc và mù tạc; Sản xuất men bia; Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo. |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất đô ăn sẵn cho vật nuôi kiểng, bao gồm chó, mèo, chim, cá,...; Sản xuất đô ăn sẵn cho động vật trang trại, bao gồm thức ăn cô đặc và thức ăn bổ sung; Chuẩn bị thức ăn nguyên chất cho gia súc nông trại; Xử lý chế phẩm của giết mổ gia súc để chế biến thức ăn gia súc. |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế phẩm sinh học; Sản xuất giêlatin và dẫn xuất giêlatin, keo hồ và các chất đã được pha chế, bao gôm keo cao su; Sản xuất chiết xuất của các sản phẩm hương liệu tự nhiên; Sản xuất nước hương liệu nguyên chất chưng cất; Sản xuất các sản phẩm hỗn hợp có mùi thơm dùng cho sản xuất nước hoa hoặc thực phẩm; Sản xuất các sản phẩm hoá chất khác như: Pep ton, dẫn xuất của pep ton, các chất protein khác và dẫn xuất của chúng, dầu mỡ, Dầu hoặc mỡ được pha chế bằng quá trình hoá học, Sản xuất hương các loại |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết; Thu gom dầu ăn đã qua sử dụng; Thu gom các chất thải rắn không độc hại; Thu gom các nguyên liệu có thể tái chế; Thu gom rác thải trong thùng rác ở nơi công cộng; Thu gom rác thải từ công trình xây dựng và bị phá huỷ; Thu gom và dọn dẹp các mảnh vụn như cành cây và gạch vỡ; Thu gom rác thải đầu ra của các nhà máy dệt; Hoạt động của các trạm gom rác không độc hại. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết; Đại lý, môi giới |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, vi sinh, thuốc trừ sâu và hoá chất khác sủ dụng trong nông nghiệp; Bán buôn hoá chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh bất động sản) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết; Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |