0106104016-005 - CHI NHÁNH BÌNH PHƯỚC - CÔNG TY TNHH ĐỊA CHÍNH VÀ XÂY DỰNG NAM HÀ NỘI
CHI NHÁNH BÌNH PHƯỚC - CÔNG TY TNHH ĐỊA CHÍNH VÀ XÂY DỰNG NAM HÀ NỘI | |
---|---|
Mã số thuế | 0106104016-005 |
Địa chỉ | Số 01 ngõ 226, đường ĐT741, Ấp 2, Xã Tiến Hưng, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN VĂN HẢI ( sinh năm 1990 - Ninh Bình) Ngoài ra ĐOÀN VĂN HẢI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0968303022 |
Ngày hoạt động | 2024-03-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đồng Xoài - Đồng Phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0106104016-005 lần cuối vào 2024-06-20 10:59:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (loại Nhà nước cho phép) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất hộp và can để đựng thức ăn, ống và hộp gập lại được; - Sản xuất các chi tiết kim loại gia dụng như : Đồ dẹt: đĩa nông lòng...,đồ nấu như: nồi, ấm...,đồ ăn như: bát, đĩa...,chảo, chảo rán và các đồ nấu không có điện để sử dụng trên bàn hoặc trong bếp, các thiết bị cầm tay nhỏ, miếng đệm làm sạch kim loại; - Sản xuất chậu tắm, chậu giặt và các đồ tương tự. |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Trừ hoạt động truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ gồm có: Xây dựng nhà ở hạ tầng đô thị, hạ tầng các khu, cụm công nghiệp; xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chỉ gồm có: San lấp mặt bằng, san nền (không bao gồm: nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chỉ gồm có: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng. Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh, Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chỉ gồm có: Lát sàn gỗ, lát thảm, vải sơn lót sàn nhà hoặc che phủ bằng giấy tường... Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình xây dựng dân dụng và các công trình khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bong. Lắp đặt hệ thống cửa bao gồm cửa ra vào, cửa sổ, cửa bếp, cầu thang, các loại cửa tương tự làm bằng gỗ hoặc làm bằng vật liệu khác. Các hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được. Sắp đặt, lợp ngói, treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác bằng như: Gốm, xi măng hoặc đá cắt hoặc đá ốp sàn, Lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác, Thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa, Đá lát sàn, đá hoa cương, granit hoặc các tấm phủ tường hoặc sàn, Giấy dán tường. Sơn bên ngoài và bên trong công trình xây dựng dân dụng như: Sơn các công trình kỹ thuật dân dụng. Lắp đặt gương kính. Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng. Lắp đặt bên trong các cửa hàng, các nhà di động. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chỉ gồm có: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, Thử độ ẩm và các công việc thử nước, Chống ẩm các toà nhà, Chôn chân trụ, Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, Uốn thép, Xây gạch và đặt đá, Lợp mái bao phủ toà nhà, Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng; Xây dựng bể bơi ngoài trời; Thuê cần trục có người điều khiển. - Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hóa như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ), + Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, + Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. - Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, Thử độ ẩm và các công việc thử nước, Chống ẩm các toà nhà, Chôn chân trụ, Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, Uốn thép, Xây gạch và đặt đá, Lợp mái bao phủ toà nhà, Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng; Xây dựng bể bơi ngoài trời; Thuê cần trục có người điều khiển. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác như: săm, lốp, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô và xe có động cơ khác... |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ gồm có: Môi giới thương mai (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật và không bao gồm môi giới bất động sản, môi giới chứng khoán, môi giới hôn nhân và hôn nhân có yếu tố nước ngoài); Đại lý |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có: Bán buôn máy móc xây dựng công trình,máy đo đạc khảo sát công trình; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (loại Nhà nước cho phép) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,... |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chỉ gồm có: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chỉ gồm có: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng ; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chỉ gồm có: Dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Điều 10 của Luật kinh doanh bất động sản năm 2014) Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chỉ gồm có: Dịch vụ tư vấn, môi giới, quảng cáo và quản lý bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chỉ gồm có: Hoạt động đo đạc bản đồ . Quan trắc lún công trình, quan trắc biến dạng công trình, quan trắc nghiêng công trình xây dựng. Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức, đơn giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng. Đo bóc khối lượng xây dựng công trình. Lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình. Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng. Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng. Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình . Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện; thiết kế công trình đường bộ; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát công tác khảo sát trắc địa công trình xây dựng; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ điện công trình dân dụng. Khảo sát địa hình; khảo địa chất công trình, địa chất thủy văn. (Pháp nhân chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này theo đúng qui định pháp luật); |
7310 | Quảng cáo (loại Nhà nước cho phép) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (loại Nhà nước cho phép) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế đường dây và trạm biến áp đến 35KV; - Thiết kế hệ thống cấp điện cho các công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp, giao thông, thủy lợi. - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình đường dây và trạm biến áp đến 500KV; - Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chỉ gồm có: Cho thuê ô tô; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (mặt hàng Nhà nước cho phép) |