0106054911 - CÔNG TY TNHH HUỆ TUYÊN 286
CÔNG TY TNHH HUỆ TUYÊN 286 | |
---|---|
Tên quốc tế | HUE TUYEN 286 COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUEY TUYEN 286 CO .,LTD |
Mã số thuế | 0106054911 |
Địa chỉ | Xóm 11, Xã Phú Châu, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH TIẾN SỸ |
Ngày hoạt động | 2012-12-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Ba Vì |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0106054911 lần cuối vào 2024-06-20 01:16:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ ( Trừ các loại gỗ Nhà nước cấm ) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ ( trừ những loại Nhà nước cấm) |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác ( trừ những loại Nhà nước cấm) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0710 | Khai thác quặng sắt ( Chỉ hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép ) |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium ( Chỉ hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép ) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm ( Chỉ hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép ) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ( Chỉ hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép ) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác ( Chỉ hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép ) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản ( Không bao gồm hóa chất y tế, thú y, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, thuốc bảo vệ thực vật và các loại hóa chất Nhà nước cấm ) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý ( Trừ vàng và các kim loại Nhà nước cấm ) |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, đèn chiếu sáng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( trừ những loại Nhà nước cấm) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, nước hoa, hàng ,mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ , bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục, thể thao |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai thoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ diện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại ( Trừ vàng và các kim loại Nhà Nước cấm ) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp ( Không bao gồm hóa chất y tế, thú y, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, thuốc bảo vệ thực vật và các loại hóa chất Nhà nước cấm ), chất dẻo dạng nguyên sinh, phân bón và sản phẩm nông hóa, cao su, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt gọt, hàng gốm ,sứ, thủy tinh, sản phẩm bằng gỗ. lie, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện, thiết bị gia dụng, thiết bị kháo, két sắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ( Trừ kinh doanh bất động sản ) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng, giao nhận hàng hóa, hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch - Tư vấn về môi trường; - Tư vấn về công nghệ khác; |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm ( Không bao gồm cung ứng lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và chỉ hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép ) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động ( Không bao gồm cung ứng lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và chỉ hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép ) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết;- Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Các dịch vụ dạy kèm( gia sư); - Giáo dục dự bị; - Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; - Các khoá dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |