0106034400-001 - CHI NHÁNH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI WOLLYONG VIỆT NAM
CHI NHÁNH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI WOLLYONG VIỆT NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 0106034400-001 |
Địa chỉ | Số 419 Điện Biên Phủ, Phường 03, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PARK YONGKU |
Điện thoại | 083 8209672 |
Ngày hoạt động | 2013-02-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0106034400-001 lần cuối vào 2024-06-20 01:29:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN ẤN TUẤN KIỆT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn sơn, véc ni (Không hoạt động tại trụ sở) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại: mỹ phẩm, lương thực, thực phẩm (Thực hiện đúng theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND, ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ ban nhân dân Thành phố về việc phê duyệt quy hoạch nông sản thực phẩm trên địa bàn TP.HCM) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (doanh nghiệp phải thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UB ngày 31/07/2009 và 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (doanh nghiệp phải thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UB ngày 31/07/2009 và 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Không hoạt động tại trụ sở) |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường và không hoạt động tại chi nhánh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu chi tiết: cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ - Cắt, tỉa và cạo râu - Spa: Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm |